AGLD/DZD: Chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Algerian Dinar (DZD)
Adventure Gold sang Algerian Dinar
1 Adventure Gold có giá trị bằng bao nhiêu Algerian Dinar?
1 AGLD hiện đang có giá trị دج132,13
-دج8,6875
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 13:32:31 28 thg 3, 2025
Thị trường AGLD/DZD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AGLD DZD
Tính đến hôm nay, 1 AGLD bằng 132,13 DZD, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Adventure Gold (AGLD) đã tăng 2,00%. AGLD đang có xu hướng đi lên, đang tăng 37,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Adventure Gold (AGLD) sang Algerian Dinar (DZD)
Giá thấp nhất 24h
دج131,28Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
دج141,93Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Adventure Gold (AGLD)
Giá hiện tại của Adventure Gold (AGLD) theo Algerian Dinar (DZD) là دج132,13, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Adventure Gold là دج1.137,81. Có 92.810.001 AGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 96.000.000 AGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج12.263.269.123.
Giá Adventure Gold theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Adventure Gold (AGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Adventure Gold là دج1.137,81. Có 92.810.001 AGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 96.000.000 AGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج12.263.269.123.
Giá Adventure Gold theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Adventure Gold (AGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AGLD/DZD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 AGLD được có giá trị xấp xỉ 132,13 DZD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Adventure Gold sẽ tương đương với khoảng 660,67 DZD. Mặt khác, nếu bạn có 1 دج DZD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0075681 DZD, trong khi 50 دج DZD sẽ tương đương với xấp xỉ 0,37841 DZD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DZD và AGLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Adventure Gold đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 AGLD đối với Algerian Dinar là 141,93 DZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 131,28 DZD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Adventure Gold đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 AGLD đối với Algerian Dinar là 141,93 DZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 131,28 DZD.
Chuyển đổi Adventure Gold Algerian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 AGLD | 132,13 DZD |
5 AGLD | 660,67 DZD |
10 AGLD | 1.321,33 DZD |
20 AGLD | 2.642,66 DZD |
50 AGLD | 6.606,65 DZD |
100 AGLD | 13.213,31 DZD |
1.000 AGLD | 132.133,1 DZD |
Chuyển đổi Algerian Dinar Adventure Gold
![]() | ![]() |
---|---|
1 DZD | 0,0075681 AGLD |
5 DZD | 0,037841 AGLD |
10 DZD | 0,075681 AGLD |
20 DZD | 0,15136 AGLD |
50 DZD | 0,37841 AGLD |
100 DZD | 0,75681 AGLD |
1.000 DZD | 7,5681 AGLD |
Xem cách chuyển đổi AGLD DZD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi AGLD DZD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AGLD sang DZD
Tỷ giá AGLD DZD hôm nay là دج132,13.
Tỷ giá giao dịch AGLD /DZD đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Adventure Gold có tổng cung lưu hành hiện là 92.810.001 AGLD và tổng cung tối đa là 96.000.000 AGLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Adventure Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Adventure Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دج theo Adventure Gold có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Adventure Gold thành Algerian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Algerian Dinar theo Adventure Gold , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AGLD theo Algerian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Adventure Gold theo DZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Adventure Gold sang Algerian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AGLD sang DZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi AGLD sang DZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دج5 có giá trị 0,037841 AGLD, trong khi 5 AGLD có giá trị 660,67 theo DZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
AGLD USDAGLD AEDAGLD ALLAGLD AMDAGLD ANGAGLD ARSAGLD AUDAGLD AZNAGLD BAMAGLD BBDAGLD BDTAGLD BGNAGLD BHDAGLD BMDAGLD BNDAGLD BOBAGLD BRLAGLD BWPAGLD BYNAGLD CADAGLD CHFAGLD CLPAGLD CNYAGLD COPAGLD CRCAGLD CZKAGLD DJFAGLD DKKAGLD DOPAGLD DZDAGLD EGPAGLD ETBAGLD EURAGLD GBPAGLD GELAGLD GHSAGLD GTQAGLD HKDAGLD HNLAGLD HRKAGLD HUFAGLD IDRAGLD ILSAGLD INRAGLD IQDAGLD ISKAGLD JMDAGLD JODAGLD JPYAGLD KESAGLD KGSAGLD KHRAGLD KRWAGLD KWDAGLD KYDAGLD KZTAGLD LAKAGLD LBPAGLD LKRAGLD LRDAGLD MADAGLD MDLAGLD MKDAGLD MMKAGLD MNTAGLD MOPAGLD MURAGLD MXNAGLD MYRAGLD MZNAGLD NADAGLD NIOAGLD NOKAGLD NPRAGLD NZDAGLD OMRAGLD PABAGLD PENAGLD PGKAGLD PHPAGLD PKRAGLD PLNAGLD PYGAGLD QARAGLD RSDAGLD RUBAGLD RWFAGLD SARAGLD SDGAGLD SEKAGLD SGDAGLD SOSAGLD TJSAGLD TNDAGLD TRYAGLD TTDAGLD TWDAGLD TZSAGLD UAHAGLD UGXAGLD UYUAGLD UZSAGLD VESAGLD VNDAGLD XAFAGLD XOFAGLD ZARAGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi DZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay