CATI/KHR: Chuyển đổi Catizen (CATI) sang Cambodian Riel (KHR)
Catizen sang Cambodian Riel
1 Catizen có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 CATI hiện đang có giá trị ៛567,19
-៛11,2076
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 16:38:04 29 thg 3, 2025
Thị trường CATI/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CATI KHR
Tính đến hôm nay, 1 CATI bằng 567,19 KHR, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Catizen (CATI) đã giảm 6,00%. CATI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Catizen (CATI) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛564,38Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛586,40Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CATI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Catizen (CATI)
Giá hiện tại của Catizen (CATI) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛567,19, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Catizen là ៛4.493,46. Có 206.000.000 CATI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CATI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛116.840.251.371.
Giá Catizen theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Catizen (CATI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Catizen là ៛4.493,46. Có 206.000.000 CATI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CATI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛116.840.251.371.
Giá Catizen theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Catizen (CATI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CATI/KHR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CATI được có giá trị xấp xỉ 567,19 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Catizen sẽ tương đương với khoảng 2.835,93 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0017631 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,088155 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và CATI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Catizen đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CATI đối với Cambodian Riel là 586,40 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 564,38 KHR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Catizen đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CATI đối với Cambodian Riel là 586,40 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 564,38 KHR.
Chuyển đổi Catizen Cambodian Riel
![]() | ![]() |
---|---|
1 CATI | 567,19 KHR |
5 CATI | 2.835,93 KHR |
10 CATI | 5.671,86 KHR |
20 CATI | 11.343,71 KHR |
50 CATI | 28.359,28 KHR |
100 CATI | 56.718,57 KHR |
1.000 CATI | 567.185,7 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Catizen
![]() | ![]() |
---|---|
1 KHR | 0,0017631 CATI |
5 KHR | 0,0088155 CATI |
10 KHR | 0,017631 CATI |
20 KHR | 0,035262 CATI |
50 KHR | 0,088155 CATI |
100 KHR | 0,17631 CATI |
1.000 KHR | 1,7631 CATI |
Xem cách chuyển đổi CATI KHR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CATI KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CATI sang KHR
Tỷ giá CATI KHR hôm nay là ៛567,19.
Tỷ giá giao dịch CATI /KHR đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Catizen có tổng cung lưu hành hiện là 206.000.000 CATI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CATI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Catizen, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Catizen và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Catizen có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Catizen thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Catizen , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CATI theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Catizen theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Catizen sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CATI sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CATI sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CATI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,0088155 CATI, trong khi 5 CATI có giá trị 2.835,93 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CATI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CATI và các loại tiền pháp định phổ biến.
CATI USDCATI AEDCATI ALLCATI AMDCATI ANGCATI ARSCATI AUDCATI AZNCATI BAMCATI BBDCATI BDTCATI BGNCATI BHDCATI BMDCATI BNDCATI BOBCATI BRLCATI BWPCATI BYNCATI CADCATI CHFCATI CLPCATI CNYCATI COPCATI CRCCATI CZKCATI DJFCATI DKKCATI DOPCATI DZDCATI EGPCATI ETBCATI EURCATI GBPCATI GELCATI GHSCATI GTQCATI HKDCATI HNLCATI HRKCATI HUFCATI IDRCATI ILSCATI INRCATI IQDCATI ISKCATI JMDCATI JODCATI JPYCATI KESCATI KGSCATI KHRCATI KRWCATI KWDCATI KYDCATI KZTCATI LAKCATI LBPCATI LKRCATI LRDCATI MADCATI MDLCATI MKDCATI MMKCATI MNTCATI MOPCATI MURCATI MXNCATI MYRCATI MZNCATI NADCATI NIOCATI NOKCATI NPRCATI NZDCATI OMRCATI PABCATI PENCATI PGKCATI PHPCATI PKRCATI PLNCATI PYGCATI QARCATI RSDCATI RUBCATI RWFCATI SARCATI SDGCATI SEKCATI SGDCATI SOSCATI TJSCATI TNDCATI TRYCATI TTDCATI TWDCATI TZSCATI UAHCATI UGXCATI UYUCATI UZSCATI VESCATI VNDCATI XAFCATI XOFCATI ZARCATI ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay