GHST/KZT: Chuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
Aavegotchi sang Kazakhstani Tenge
1 Aavegotchi có giá trị bằng bao nhiêu Kazakhstani Tenge?
1 GHST hiện đang có giá trị 〒333,01
+〒55,1314
(+20,00%)Cập nhật gần nhất: 10:58:09 30 thg 3, 2025
Thị trường GHST/KZT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GHST KZT
Tính đến hôm nay, 1 GHST bằng 333,01 KZT, tăng 20,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Aavegotchi (GHST) đã tăng 54,00%. GHST đang có xu hướng đi lên, đang tăng 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Aavegotchi (GHST) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
Giá thấp nhất 24h
〒263,61Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
〒379,97Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GHST hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aavegotchi (GHST)
Giá hiện tại của Aavegotchi (GHST) theo Kazakhstani Tenge (KZT) là 〒333,01, với tăng 20,00% trong 24 giờ qua, và tăng 54,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Aavegotchi là 〒1.962,86. Có 51.157.239 GHST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 52.747.803 GHST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒17.035.655.772.
Giá Aavegotchi theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aavegotchi (GHST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Aavegotchi là 〒1.962,86. Có 51.157.239 GHST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 52.747.803 GHST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒17.035.655.772.
Giá Aavegotchi theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aavegotchi (GHST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GHST/KZT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GHST được có giá trị xấp xỉ 333,01 KZT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Aavegotchi sẽ tương đương với khoảng 1.665,03 KZT. Mặt khác, nếu bạn có 1 〒 KZT, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0030030 KZT, trong khi 50 〒 KZT sẽ tương đương với xấp xỉ 0,15015 KZT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KZT và GHST, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aavegotchi đã tăng thêm 54,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 20,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GHST đối với Kazakhstani Tenge là 379,97 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 263,61 KZT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aavegotchi đã tăng thêm 54,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 20,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GHST đối với Kazakhstani Tenge là 379,97 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 263,61 KZT.
Chuyển đổi Aavegotchi Kazakhstani Tenge
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHST | 333,01 KZT |
5 GHST | 1.665,03 KZT |
10 GHST | 3.330,06 KZT |
20 GHST | 6.660,12 KZT |
50 GHST | 16.650,29 KZT |
100 GHST | 33.300,58 KZT |
1.000 GHST | 333.005,8 KZT |
Chuyển đổi Kazakhstani Tenge Aavegotchi
![]() | ![]() |
---|---|
1 KZT | 0,0030030 GHST |
5 KZT | 0,015015 GHST |
10 KZT | 0,030030 GHST |
20 KZT | 0,060059 GHST |
50 KZT | 0,15015 GHST |
100 KZT | 0,30030 GHST |
1.000 KZT | 3,0030 GHST |
Xem cách chuyển đổi GHST KZT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GHST KZT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHST sang KZT
Tỷ giá GHST KZT hôm nay là 〒333,01.
Tỷ giá giao dịch GHST /KZT đã biến động 20,00% trong 24h qua.
Aavegotchi có tổng cung lưu hành hiện là 51.157.239 GHST và tổng cung tối đa là 52.747.803 GHST.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Aavegotchi, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aavegotchi và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 〒 theo Aavegotchi có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aavegotchi thành Kazakhstani Tenge, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kazakhstani Tenge theo Aavegotchi , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GHST theo Kazakhstani Tenge thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aavegotchi theo KZT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aavegotchi sang Kazakhstani Tenge và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GHST sang KZT của chúng tôi biến việc chuyển đổi GHST sang KZT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GHST và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KZT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,〒5 có giá trị 0,015015 GHST, trong khi 5 GHST có giá trị 1.665,03 theo KZT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GHST phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHST và các loại tiền pháp định phổ biến.
GHST USDGHST AEDGHST ALLGHST AMDGHST ANGGHST ARSGHST AUDGHST AZNGHST BAMGHST BBDGHST BDTGHST BGNGHST BHDGHST BMDGHST BNDGHST BOBGHST BRLGHST BWPGHST BYNGHST CADGHST CHFGHST CLPGHST CNYGHST COPGHST CRCGHST CZKGHST DJFGHST DKKGHST DOPGHST DZDGHST EGPGHST ETBGHST EURGHST GBPGHST GELGHST GHSGHST GTQGHST HKDGHST HNLGHST HRKGHST HUFGHST IDRGHST ILSGHST INRGHST IQDGHST ISKGHST JMDGHST JODGHST JPYGHST KESGHST KGSGHST KHRGHST KRWGHST KWDGHST KYDGHST KZTGHST LAKGHST LBPGHST LKRGHST LRDGHST MADGHST MDLGHST MKDGHST MMKGHST MNTGHST MOPGHST MURGHST MXNGHST MYRGHST MZNGHST NADGHST NIOGHST NOKGHST NPRGHST NZDGHST OMRGHST PABGHST PENGHST PGKGHST PHPGHST PKRGHST PLNGHST PYGGHST QARGHST RSDGHST RUBGHST RWFGHST SARGHST SDGGHST SEKGHST SGDGHST SOSGHST TJSGHST TNDGHST TRYGHST TTDGHST TWDGHST TZSGHST UAHGHST UGXGHST UYUGHST UZSGHST VESGHST VNDGHST XAFGHST XOFGHST ZARGHST ZMW
Giao dịch chuyển đổi KZT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KZT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay