LAT/EGP: Chuyển đổi PlatON (LAT) sang Egyptian Pound (EGP)

PlatON sang Egyptian Pound

1 PlatON có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 LAT hiện đang có giá trị ج.م0,40667
-ج.م0,03300
(-8,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:19:05 19 thg 1, 2025

Thị trường LAT/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LAT EGP

Tính đến hôm nay, 1 LAT bằng 0,40667 EGP, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PlatON (LAT) đã giảm 11,00%. LAT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PlatON (LAT) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م0,40180
Giá theo thời gian thực: ج.م0,40667
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م0,44308
*Dữ liệu thông tin thị trường LAT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م100,45
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,24510
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م2.549.666.501
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
6.269.638.428 LAT
Đọc thêm: Giá PlatON (LAT)
Giá hiện tại của PlatON (LAT) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م0,40667, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PlatONج.م100,45. Có 6.269.638.428 LAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.250.000.000 LAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م2.549.666.501.

Giá PlatON theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PlatON (LAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LAT ≈ 0,40667 EGP
Tìm hiểu thêm về LAT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LAT/EGP

Based on the current rate, 1 LAT is valued at approximately 0,40667 EGP. This means that acquiring 5 PlatON would amount to around 2,0333 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 2,4590 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 122,95 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and LAT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PlatON exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 LAT for Egyptian Pound being 0,44308 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,40180 EGP.

Chuyển đổi PlatON Egyptian Pound

LATLATEGPEGP
1 LAT0,40667 EGP
5 LAT2,0333 EGP
10 LAT4,0667 EGP
20 LAT8,1334 EGP
50 LAT20,3334 EGP
100 LAT40,6669 EGP
1.000 LAT406,67 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound PlatON

EGPEGPLATLAT
1 EGP2,4590 LAT
5 EGP12,2950 LAT
10 EGP24,5900 LAT
20 EGP49,1801 LAT
50 EGP122,95 LAT
100 EGP245,90 LAT
1.000 EGP2.459,00 LAT

Xem cách chuyển đổi LAT EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PlatON sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LAT sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LAT sang EGP trên OKX
Chuyển đổi LAT EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LAT sang EGP

Tỷ giá LAT EGP hôm nay là ج.م0,40667.
Tỷ giá giao dịch LAT /EGP đã biến động -8,00% trong 24h qua.
PlatON có tổng cung lưu hành hiện là 6.269.638.428 LAT và tổng cung tối đa là 10.250.000.000 LAT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PlatON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PlatON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo PlatON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PlatON thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo PlatON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LAT theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PlatON theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PlatON sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LAT sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi LAT sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LAT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 12,2950 LAT, trong khi 5 LAT có giá trị 2,0333 theo EGP.