LQTY/ILS: Chuyển đổi Liquity (LQTY) sang Israeli New Shekel (ILS)
Liquity sang Israeli New Shekel
1 Liquity có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 LQTY hiện đang có giá trị ₪6,8739
-₪0,21183
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 16:13:14 19 thg 1, 2025
Thị trường LQTY/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LQTY ILS
Tính đến hôm nay, 1 LQTY bằng 6,8739 ILS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Liquity (LQTY) đã tăng 26,00%. LQTY đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Liquity (LQTY) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪6,6378Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪7,5486Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LQTY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Liquity (LQTY)
Giá hiện tại của Liquity (LQTY) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪6,8739, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Liquity là ₪10,2703. Có 94.969.207 LQTY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LQTY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪652.804.669.
Giá Liquity theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Liquity (LQTY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Liquity là ₪10,2703. Có 94.969.207 LQTY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LQTY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪652.804.669.
Giá Liquity theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Liquity (LQTY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LQTY/ILS
Based on the current rate, 1 LQTY is valued at approximately 6,8739 ILS. This means that acquiring 5 Liquity would amount to around 34,3693 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,14548 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 7,2739 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and LQTY, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Liquity exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 LQTY for Israeli New Shekel being 7,5486 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 6,6378 ILS.
In the last 7 days, the Liquity exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 LQTY for Israeli New Shekel being 7,5486 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 6,6378 ILS.
Chuyển đổi Liquity Israeli New Shekel
LQTY | ILS |
---|---|
1 LQTY | 6,8739 ILS |
5 LQTY | 34,3693 ILS |
10 LQTY | 68,7386 ILS |
20 LQTY | 137,48 ILS |
50 LQTY | 343,69 ILS |
100 LQTY | 687,39 ILS |
1.000 LQTY | 6.873,86 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Liquity
ILS | LQTY |
---|---|
1 ILS | 0,14548 LQTY |
5 ILS | 0,72739 LQTY |
10 ILS | 1,4548 LQTY |
20 ILS | 2,9096 LQTY |
50 ILS | 7,2739 LQTY |
100 ILS | 14,5479 LQTY |
1.000 ILS | 145,48 LQTY |
Xem cách chuyển đổi LQTY ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LQTY ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LQTY sang ILS
Tỷ giá LQTY ILS hôm nay là ₪6,8739.
Tỷ giá giao dịch LQTY /ILS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Liquity có tổng cung lưu hành hiện là 94.969.207 LQTY và tổng cung tối đa là 100.000.000 LQTY.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Liquity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Liquity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Liquity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Liquity thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Liquity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LQTY theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Liquity theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Liquity sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LQTY sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LQTY sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LQTY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,72739 LQTY, trong khi 5 LQTY có giá trị 34,3693 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LQTY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LQTY và các loại tiền pháp định phổ biến.
LQTY USDLQTY AEDLQTY ALLLQTY AMDLQTY ANGLQTY ARSLQTY AUDLQTY AZNLQTY BAMLQTY BBDLQTY BDTLQTY BGNLQTY BHDLQTY BMDLQTY BNDLQTY BOBLQTY BRLLQTY BWPLQTY BYNLQTY CADLQTY CHFLQTY CLPLQTY CNYLQTY COPLQTY CRCLQTY CZKLQTY DJFLQTY DKKLQTY DOPLQTY DZDLQTY EGPLQTY ETBLQTY EURLQTY GBPLQTY GELLQTY GHSLQTY GTQLQTY HKDLQTY HNLLQTY HRKLQTY HUFLQTY IDRLQTY ILSLQTY INRLQTY IQDLQTY ISKLQTY JMDLQTY JODLQTY JPYLQTY KESLQTY KGSLQTY KHRLQTY KRWLQTY KWDLQTY KYDLQTY KZTLQTY LAKLQTY LBPLQTY LKRLQTY LRDLQTY MADLQTY MDLLQTY MKDLQTY MMKLQTY MNTLQTY MOPLQTY MURLQTY MXNLQTY MYRLQTY MZNLQTY NADLQTY NIOLQTY NOKLQTY NPRLQTY NZDLQTY OMRLQTY PABLQTY PENLQTY PGKLQTY PHPLQTY PKRLQTY PLNLQTY PYGLQTY QARLQTY RSDLQTY RWFLQTY SARLQTY SDGLQTY SEKLQTY SGDLQTY SOSLQTY THBLQTY TJSLQTY TNDLQTY TRYLQTY TTDLQTY TWDLQTY TZSLQTY UAHLQTY UGXLQTY UYULQTY UZSLQTY VESLQTY VNDLQTY XAFLQTY XOFLQTY ZARLQTY ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay