MAX/UZS: Chuyển đổi Matr1x (MAX) sang Uzbekistan Som (UZS)

Matr1x sang Uzbekistan Som

1 Matr1x có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 MAX hiện đang có giá trị лв1.661,69
-лв75,8853
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:31:11 19 thg 1, 2025

Thị trường MAX/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi MAX UZS

Tính đến hôm nay, 1 MAX bằng 1.661,69 UZS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Matr1x (MAX) đã giảm 21,00%. MAX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Matr1x (MAX) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв1.531,20
Giá theo thời gian thực: лв1.661,69
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв1.803,09
*Dữ liệu thông tin thị trường MAX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв6.304,32
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв1.531,20
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв216.884.317.032
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
130.520.000 MAX
Đọc thêm: Giá Matr1x (MAX)
Giá hiện tại của Matr1x (MAX) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв1.661,69, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 21,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Matr1xлв6.304,32. Có 130.520.000 MAX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 800.000.000 MAX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв216.884.317.032.

Giá Matr1x theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Matr1x (MAX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 MAX ≈ 1.661,69 UZS
Tìm hiểu thêm về MAX
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi MAX/UZS

Based on the current rate, 1 MAX is valued at approximately 1.661,69 UZS. This means that acquiring 5 Matr1x would amount to around 8.308,47 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,00060180 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,030090 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and MAX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Matr1x exchange rate has giảm by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 MAX for Uzbekistan Som being 1.803,09 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 1.531,20 UZS.

Chuyển đổi Matr1x Uzbekistan Som

MAXMAXUZSUZS
1 MAX1.661,69 UZS
5 MAX8.308,47 UZS
10 MAX16.616,94 UZS
20 MAX33.233,88 UZS
50 MAX83.084,71 UZS
100 MAX166.169,4 UZS
1.000 MAX1.661.694 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som Matr1x

UZSUZSMAXMAX
1 UZS0,00060180 MAX
5 UZS0,0030090 MAX
10 UZS0,0060180 MAX
20 UZS0,012036 MAX
50 UZS0,030090 MAX
100 UZS0,060180 MAX
1.000 UZS0,60180 MAX

Xem cách chuyển đổi MAX UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Matr1x sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi MAX sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi MAX sang UZS trên OKX
Chuyển đổi MAX UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MAX sang UZS

Tỷ giá MAX UZS hôm nay là лв1.661,69.
Tỷ giá giao dịch MAX /UZS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Matr1x có tổng cung lưu hành hiện là 130.520.000 MAX và tổng cung tối đa là 800.000.000 MAX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Matr1x, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Matr1x và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Matr1x có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Matr1x thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo Matr1x , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MAX theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Matr1x theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Matr1x sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MAX sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi MAX sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MAX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,0030090 MAX, trong khi 5 MAX có giá trị 8.308,47 theo UZS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay