OMI/KHR: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Cambodian Riel (KHR)

ECOMI sang Cambodian Riel

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 OMI hiện đang có giá trị ៛1,0603
-៛0,00602
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:47:26 26 thg 3, 2025

Thị trường OMI/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI KHR

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 1,0603 KHR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã tăng 8,00%. OMI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 10,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛1,0359
Giá theo thời gian thực: ៛1,0603
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛1,0840
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛33,7255
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛0,92865
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛287.302.081.465
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛1,0603, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMI៛33,7255. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛287.302.081.465.

Giá ECOMI theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 1,0603 KHR
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/KHR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 1,0603 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 5,3017 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,94309 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 47,1545 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Cambodian Riel là 1,0840 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,0359 KHR.

Chuyển đổi ECOMI Cambodian Riel

OMIOMIKHRKHR
1 OMI1,0603 KHR
5 OMI5,3017 KHR
10 OMI10,6034 KHR
20 OMI21,2069 KHR
50 OMI53,0172 KHR
100 OMI106,03 KHR
1.000 OMI1.060,34 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel ECOMI

KHRKHROMIOMI
1 KHR0,94309 OMI
5 KHR4,7154 OMI
10 KHR9,4309 OMI
20 KHR18,8618 OMI
50 KHR47,1545 OMI
100 KHR94,3090 OMI
1.000 KHR943,09 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang KHR trên OKX
Chuyển đổi OMI KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang KHR

Tỷ giá OMI KHR hôm nay là ៛1,0603.
Tỷ giá giao dịch OMI /KHR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 4,7154 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 5,3017 theo KHR.