SAFE/ISK: Chuyển đổi Safe (SAFE) sang Icelandic Króna (ISK)
Safe sang Icelandic Króna
1 Safe có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 SAFE hiện đang có giá trị kr71,7242
-kr0,30369
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 09:59:25 30 thg 3, 2025
Thị trường SAFE/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SAFE ISK
Tính đến hôm nay, 1 SAFE bằng 71,7242 ISK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Safe (SAFE) đã tăng 21,00%. SAFE đang có xu hướng đi lên, đang tăng 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Safe (SAFE) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr69,2022Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr73,3482Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SAFE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Safe (SAFE)
Giá hiện tại của Safe (SAFE) theo Icelandic Króna (ISK) là kr71,7242, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 21,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Safe là kr479,70. Có 553.636.279 SAFE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 SAFE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr39.709.092.905.
Giá Safe theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Safe (SAFE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Safe là kr479,70. Có 553.636.279 SAFE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 SAFE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr39.709.092.905.
Giá Safe theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Safe (SAFE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SAFE/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SAFE được có giá trị xấp xỉ 71,7242 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Safe sẽ tương đương với khoảng 358,62 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,013942 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 0,69712 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và SAFE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Safe đã tăng thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SAFE đối với Icelandic Króna là 73,3482 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 69,2022 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Safe đã tăng thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SAFE đối với Icelandic Króna là 73,3482 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 69,2022 ISK.
Chuyển đổi Safe Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 SAFE | 71,7242 ISK |
5 SAFE | 358,62 ISK |
10 SAFE | 717,24 ISK |
20 SAFE | 1.434,48 ISK |
50 SAFE | 3.586,21 ISK |
100 SAFE | 7.172,42 ISK |
1.000 SAFE | 71.724,15 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Safe
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,013942 SAFE |
5 ISK | 0,069712 SAFE |
10 ISK | 0,13942 SAFE |
20 ISK | 0,27885 SAFE |
50 ISK | 0,69712 SAFE |
100 ISK | 1,3942 SAFE |
1.000 ISK | 13,9423 SAFE |
Xem cách chuyển đổi SAFE ISK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SAFE ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SAFE sang ISK
Tỷ giá SAFE ISK hôm nay là kr71,7242.
Tỷ giá giao dịch SAFE /ISK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Safe có tổng cung lưu hành hiện là 553.636.279 SAFE và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 SAFE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Safe, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Safe và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Safe có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Safe thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Safe , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SAFE theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Safe theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Safe sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SAFE sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SAFE sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SAFE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,069712 SAFE, trong khi 5 SAFE có giá trị 358,62 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SAFE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAFE và các loại tiền pháp định phổ biến.
SAFE USDSAFE AEDSAFE ALLSAFE AMDSAFE ANGSAFE ARSSAFE AUDSAFE AZNSAFE BAMSAFE BBDSAFE BDTSAFE BGNSAFE BHDSAFE BMDSAFE BNDSAFE BOBSAFE BRLSAFE BWPSAFE BYNSAFE CADSAFE CHFSAFE CLPSAFE CNYSAFE COPSAFE CRCSAFE CZKSAFE DJFSAFE DKKSAFE DOPSAFE DZDSAFE EGPSAFE ETBSAFE EURSAFE GBPSAFE GELSAFE GHSSAFE GTQSAFE HKDSAFE HNLSAFE HRKSAFE HUFSAFE IDRSAFE ILSSAFE INRSAFE IQDSAFE ISKSAFE JMDSAFE JODSAFE JPYSAFE KESSAFE KGSSAFE KHRSAFE KRWSAFE KWDSAFE KYDSAFE KZTSAFE LAKSAFE LBPSAFE LKRSAFE LRDSAFE MADSAFE MDLSAFE MKDSAFE MMKSAFE MNTSAFE MOPSAFE MURSAFE MXNSAFE MYRSAFE MZNSAFE NADSAFE NIOSAFE NOKSAFE NPRSAFE NZDSAFE OMRSAFE PABSAFE PENSAFE PGKSAFE PHPSAFE PKRSAFE PLNSAFE PYGSAFE QARSAFE RSDSAFE RUBSAFE RWFSAFE SARSAFE SDGSAFE SEKSAFE SGDSAFE SOSSAFE TJSSAFE TNDSAFE TRYSAFE TTDSAFE TWDSAFE TZSSAFE UAHSAFE UGXSAFE UYUSAFE UZSSAFE VESSAFE VNDSAFE XAFSAFE XOFSAFE ZARSAFE ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay