SUI/ISK: Chuyển đổi Sui (SUI) sang Icelandic Króna (ISK)
Sui sang Icelandic Króna
1 Sui có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 SUI hiện đang có giá trị kr326,35
+kr13,7905
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 11:51:27 26 thg 3, 2025
Thị trường SUI/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SUI ISK
Tính đến hôm nay, 1 SUI bằng 326,35 ISK, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Sui (SUI) đã tăng 5,00%. SUI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Sui (SUI) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr311,64Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr333,22Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SUI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Sui (SUI)
Giá hiện tại của Sui (SUI) theo Icelandic Króna (ISK) là kr326,35, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Sui là kr716,64. Có 3.169.845.047 SUI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 SUI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr1.034.491.472.277.
Giá Sui theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Sui (SUI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Sui là kr716,64. Có 3.169.845.047 SUI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 SUI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr1.034.491.472.277.
Giá Sui theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Sui (SUI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SUI/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SUI được có giá trị xấp xỉ 326,35 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Sui sẽ tương đương với khoảng 1.631,77 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0030642 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 0,15321 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và SUI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Sui đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SUI đối với Icelandic Króna là 333,22 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 311,64 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Sui đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SUI đối với Icelandic Króna là 333,22 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 311,64 ISK.
Chuyển đổi Sui Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 SUI | 326,35 ISK |
5 SUI | 1.631,77 ISK |
10 SUI | 3.263,54 ISK |
20 SUI | 6.527,08 ISK |
50 SUI | 16.317,70 ISK |
100 SUI | 32.635,40 ISK |
1.000 SUI | 326.354,0 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Sui
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,0030642 SUI |
5 ISK | 0,015321 SUI |
10 ISK | 0,030642 SUI |
20 ISK | 0,061283 SUI |
50 ISK | 0,15321 SUI |
100 ISK | 0,30642 SUI |
1.000 ISK | 3,0642 SUI |
Xem cách chuyển đổi SUI ISK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SUI ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SUI sang ISK
Tỷ giá SUI ISK hôm nay là kr326,35.
Tỷ giá giao dịch SUI /ISK đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Sui có tổng cung lưu hành hiện là 3.169.845.047 SUI và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 SUI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Sui, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Sui và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Sui có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Sui thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Sui , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SUI theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Sui theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Sui sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SUI sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SUI sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SUI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,015321 SUI, trong khi 5 SUI có giá trị 1.631,77 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SUI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SUI và các loại tiền pháp định phổ biến.
SUI USDSUI AEDSUI ALLSUI AMDSUI ANGSUI ARSSUI AUDSUI AZNSUI BAMSUI BBDSUI BDTSUI BGNSUI BHDSUI BMDSUI BNDSUI BOBSUI BRLSUI BWPSUI BYNSUI CADSUI CHFSUI CLPSUI CNYSUI COPSUI CRCSUI CZKSUI DJFSUI DKKSUI DOPSUI DZDSUI EGPSUI ETBSUI EURSUI GBPSUI GELSUI GHSSUI GTQSUI HKDSUI HNLSUI HRKSUI HUFSUI IDRSUI ILSSUI INRSUI IQDSUI ISKSUI JMDSUI JODSUI JPYSUI KESSUI KGSSUI KHRSUI KRWSUI KWDSUI KYDSUI KZTSUI LAKSUI LBPSUI LKRSUI LRDSUI MADSUI MDLSUI MKDSUI MMKSUI MNTSUI MOPSUI MURSUI MXNSUI MYRSUI MZNSUI NADSUI NIOSUI NOKSUI NPRSUI NZDSUI OMRSUI PABSUI PENSUI PGKSUI PHPSUI PKRSUI PLNSUI PYGSUI QARSUI RSDSUI RUBSUI RWFSUI SARSUI SDGSUI SEKSUI SGDSUI SOSSUI TJSSUI TNDSUI TRYSUI TTDSUI TWDSUI TZSSUI UAHSUI UGXSUI UYUSUI UZSSUI VESSUI VNDSUI XAFSUI XOFSUI ZARSUI ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Sui (SUI)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay