YFI/ISK: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Icelandic Króna (ISK)

Yearn.finance sang Icelandic Króna

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 YFI hiện đang có giá trị kr715.426,2
+kr2.670,00
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:57:12 26 thg 3, 2025

Thị trường YFI/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI ISK

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 715.426,2 ISK, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã tăng 3,00%. YFI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 7,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr708.217,2
Giá theo thời gian thực: kr715.426,2
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr731.179,2
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr12.684.764
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr537.470,8
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr24.145.633.751
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.750,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Icelandic Króna (ISK) là kr715.426,2, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financekr12.684.764. Có 33.750,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr24.145.633.751.

Giá Yearn.finance theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 715.426,2 ISK
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/ISK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 YFI được có giá trị xấp xỉ 715.426,2 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Yearn.finance sẽ tương đương với khoảng 3.577.131 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0000013978 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 0,000069888 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và YFI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Yearn.finance đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 YFI đối với Icelandic Króna là 731.179,2 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 708.217,2 ISK.

Chuyển đổi Yearn.finance Icelandic Króna

YFIYFIISKISK
1 YFI715.426,2 ISK
5 YFI3.577.131 ISK
10 YFI7.154.262 ISK
20 YFI14.308.524 ISK
50 YFI35.771.309 ISK
100 YFI71.542.619 ISK
1.000 YFI715.426.185 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna Yearn.finance

ISKISKYFIYFI
1 ISK0,0000013978 YFI
5 ISK0,0000069888 YFI
10 ISK0,000013978 YFI
20 ISK0,000027955 YFI
50 ISK0,000069888 YFI
100 ISK0,00013978 YFI
1.000 ISK0,0013978 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI ISK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang ISK trên OKX
Chuyển đổi YFI ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang ISK

Tỷ giá YFI ISK hôm nay là kr715.426,2.
Tỷ giá giao dịch YFI /ISK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.750,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,0000069888 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 3.577.131 theo ISK.