ZBCN/DZD: Chuyển đổi Zebec Network (ZBCN) sang Algerian Dinar (DZD)
Zebec Network sang Algerian Dinar
1 Zebec Network có giá trị bằng bao nhiêu Algerian Dinar?
1 ZBCN hiện đang có giá trị دج0,12813
-دج0,00823
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 13:17:19 26 thg 3, 2025
Thị trường ZBCN/DZD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZBCN DZD
Tính đến hôm nay, 1 ZBCN bằng 0,12813 DZD, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zebec Network (ZBCN) đã giảm 5,00%. ZBCN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 46,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zebec Network (ZBCN) sang Algerian Dinar (DZD)
Giá thấp nhất 24h
دج0,12687Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
دج0,13694Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZBCN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zebec Network (ZBCN)
Giá hiện tại của Zebec Network (ZBCN) theo Algerian Dinar (DZD) là دج0,12813, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zebec Network là دج0,45556. Có 76.369.438.447 ZBCN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج9.785.430.669.
Giá Zebec Network theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zebec Network (ZBCN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zebec Network là دج0,45556. Có 76.369.438.447 ZBCN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج9.785.430.669.
Giá Zebec Network theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zebec Network (ZBCN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZBCN/DZD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZBCN được có giá trị xấp xỉ 0,12813 DZD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zebec Network sẽ tương đương với khoảng 0,64066 DZD. Mặt khác, nếu bạn có 1 دج DZD, nó sẽ tương đương với khoảng 7,8044 DZD, trong khi 50 دج DZD sẽ tương đương với xấp xỉ 390,22 DZD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DZD và ZBCN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zebec Network đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZBCN đối với Algerian Dinar là 0,13694 DZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,12687 DZD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zebec Network đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZBCN đối với Algerian Dinar là 0,13694 DZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,12687 DZD.
Chuyển đổi Zebec Network Algerian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZBCN | 0,12813 DZD |
5 ZBCN | 0,64066 DZD |
10 ZBCN | 1,2813 DZD |
20 ZBCN | 2,5627 DZD |
50 ZBCN | 6,4066 DZD |
100 ZBCN | 12,8133 DZD |
1.000 ZBCN | 128,13 DZD |
Chuyển đổi Algerian Dinar Zebec Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 DZD | 7,8044 ZBCN |
5 DZD | 39,0220 ZBCN |
10 DZD | 78,0440 ZBCN |
20 DZD | 156,09 ZBCN |
50 DZD | 390,22 ZBCN |
100 DZD | 780,44 ZBCN |
1.000 DZD | 7.804,40 ZBCN |
Xem cách chuyển đổi ZBCN DZD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZBCN DZD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZBCN sang DZD
Tỷ giá ZBCN DZD hôm nay là دج0,12813.
Tỷ giá giao dịch ZBCN /DZD đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Zebec Network có tổng cung lưu hành hiện là 76.369.438.447 ZBCN và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zebec Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zebec Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دج theo Zebec Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zebec Network thành Algerian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Algerian Dinar theo Zebec Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZBCN theo Algerian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zebec Network theo DZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zebec Network sang Algerian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZBCN sang DZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZBCN sang DZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZBCN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دج5 có giá trị 39,0220 ZBCN, trong khi 5 ZBCN có giá trị 0,64066 theo DZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZBCN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZBCN và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZBCN USDZBCN AEDZBCN ALLZBCN AMDZBCN ANGZBCN ARSZBCN AUDZBCN AZNZBCN BAMZBCN BBDZBCN BDTZBCN BGNZBCN BHDZBCN BMDZBCN BNDZBCN BOBZBCN BRLZBCN BWPZBCN BYNZBCN CADZBCN CHFZBCN CLPZBCN CNYZBCN COPZBCN CRCZBCN CZKZBCN DJFZBCN DKKZBCN DOPZBCN DZDZBCN EGPZBCN ETBZBCN EURZBCN GBPZBCN GELZBCN GHSZBCN GTQZBCN HKDZBCN HNLZBCN HRKZBCN HUFZBCN IDRZBCN ILSZBCN INRZBCN IQDZBCN ISKZBCN JMDZBCN JODZBCN JPYZBCN KESZBCN KGSZBCN KHRZBCN KRWZBCN KWDZBCN KYDZBCN KZTZBCN LAKZBCN LBPZBCN LKRZBCN LRDZBCN MADZBCN MDLZBCN MKDZBCN MMKZBCN MNTZBCN MOPZBCN MURZBCN MXNZBCN MYRZBCN MZNZBCN NADZBCN NIOZBCN NOKZBCN NPRZBCN NZDZBCN OMRZBCN PABZBCN PENZBCN PGKZBCN PHPZBCN PKRZBCN PLNZBCN PYGZBCN QARZBCN RSDZBCN RUBZBCN RWFZBCN SARZBCN SDGZBCN SEKZBCN SGDZBCN SOSZBCN TJSZBCN TNDZBCN TRYZBCN TTDZBCN TWDZBCN TZSZBCN UAHZBCN UGXZBCN UYUZBCN UZSZBCN VESZBCN VNDZBCN XAFZBCN XOFZBCN ZARZBCN ZMW
Giao dịch chuyển đổi DZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay