Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10:43:27 26/12/2024 | Chuyển TRX | 27,996017 | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 20,95044 | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Chuyển TRX | 20,941969 | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Chuyển TRX | 1.925,929776 | 0TRX | |||||
10:43:27 26/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX |