Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 6,025 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 1 | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:08:06 02/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |