Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02:10:09 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 1 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000699 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 888,8 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 12,195776 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,0005 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 69 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Chuyển TRX | 49,3 | 0TRX | |||||
02:10:09 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 |