Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01:29:57 14/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 199 | 0,268 | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,011 | 0,266 | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00105 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,70485 | |||||
01:29:57 14/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX |