Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04:17:57 15/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000.000 | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Kích hoạt tài khoản | -- | 1 | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Chuyển TRX | 35,887152 | 0,268 | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 1,1 | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Chuyển TRX | 38,9 | 0,268 | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,35 | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 1,1 | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,281 | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
04:17:57 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX |