OKX sẽ điều chỉnh các bậc vị thế của hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu và hợp đồng tương lai
Nhằm cải thiện thanh khoản thị trường và giảm thiểu rủi ro, OKX sẽ điều chỉnh các bậc vị thế của giao dịch hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu và hợp đồng tương lai vào lúc 15:00 – 17:00 ngày 31/10/2023 (giờ Việt Nam).
Cụ thể như sau:
Hợp đồng | Cấp | Trước | Sau | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiền tối đa (Cont) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền tối đa (Cont) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | ||
ADAUSD Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.500 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 3.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 6.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ADAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.500 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 3.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 6.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
AIDOGEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 20.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 20.000 | 3,00% | 10,00% | 10 |
2 | 50.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 40.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | |
3 | 90.000 | 10,00% | 20,00% | 5,00 | 60.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
APTUSDT Vĩnh cửu | 1 | 6.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 5.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 12.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 10.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 25.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 20.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 25.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ARBUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 5.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 10.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 10.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 20.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 20.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ATOMUSD Vĩnh cửu | 1 | 1.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 2.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 2.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 4.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 4.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ATOMUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 4.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 5.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 8.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 15.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đóTăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
AVAXUSD vĩnh cửu | 1 | 800 | 0,50% | 1,33% | 75 | 800 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 1.500 | 0,75% | 2,00% | 50 | 1.500 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 3.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 3.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 3.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 3.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
AVAXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 3.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 6.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 12.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 12.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đóTăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
BCHUSD Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 2.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 4.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 8.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 8.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BCHUSDT vĩnh cửu | 1 | 2.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 2.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 4.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 4.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 8.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 8.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 8.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 8.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BIGTIMEUSDT vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 5.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 13.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 13.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 25.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 25.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 25.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 25.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BLURUSDT vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 5.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 5.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 10.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 20.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BNBUSDT vĩnh cửu | 1 | 10.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 10.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 20.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 20.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 40.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 40.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 40.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 40.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
Hợp đồng tương lai BTCUSD | 1 | 1.000 | 0,40% | 0,80% | 125 | 1.000 | 0,40% | 1,00% | 100 |
2 | 3.000 | 0,50% | 1,00% | 100 | 3.000 | 0,50% | 1,50% | 66,66 | |
3 | 12.000 | 0,75% | 1,50% | 66,66 | 12.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | |
4 | Tăng thêm 12.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 12.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đóTăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
BTCUSD Vĩnh cửu | 1 | 2.000 | 0,40% | 0,80% | 125 | 2.000 | 0,40% | 1,00% | 100 |
2 | 5.000 | 0,50% | 1,00% | 100 | 5.000 | 0,50% | 1,50% | 66,66 | |
3 | 20.000 | 0,75% | 1,50% | 66,66 | 20.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | |
4 | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
Hợp đồng tương lai BTCUSDC | 1 | 2.500 | 1,00% | 2,00% | 50 | 2.500 | 1,00% | 2,00% | 50 |
2 | 5.000 | 1,50% | 3,00% | 33 | 5.000 | 1,50% | 3,00% | 33,33 | |
3 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20,00 | 10.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | |
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
Hợp đồng tương lai BTCUSDT | 1 | 1.000 | 0,40% | 0,80% | 125 | 1.000 | 0,40% | 1,00% | 100 |
2 | 2.000 | 0,50% | 1,00% | 100 | 2.000 | 0,50% | 1,50% | 66,66 | |
3 | 4.000 | 0,75% | 1,50% | 66,66 | 4.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | |
4 | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BTCUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.000 | 0,40% | 0,80% | 125 | 1.000 | 0,40% | 1,00% | 100 |
2 | 5.000 | 0,50% | 1,00% | 100 | 5.000 | 0,50% | 1,50% | 66,66 | |
3 | 20.000 | 0,75% | 1,50% | 66,66 | 20.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | |
4 | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
CFXUSDT vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 12.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 10.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 25.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 22.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 50.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 22.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 50.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
CRVUSDT vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 25.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 20.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 50.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 60.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 100.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 60.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 100.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DOGEUSD vĩnh cửu | 1 | 4.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 4.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 8.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 8.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 15.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 15.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đóTăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đóTăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |||
DOGEUSD vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 2.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 4.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DOTUSD Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 2.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 4.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DOTUSDT vĩnh cửu | 1 | 8.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 8.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 15.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 15.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 30.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 30.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DYDXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 7.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 8.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 15.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 30.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 30.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
EOSUSD Tương lai | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 800 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 1.500 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 5.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 3.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 5.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 3.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
EOSUSD Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.200 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 5.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 2.500 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 5.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 5.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
EOSUSDT Tương lai | 1 | 500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 500 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 1.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 1.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 2.500 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 2.500 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 2.500 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 2.500 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
EOSUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 2.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 7.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 7.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 15.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 15.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đóTăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đóTăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |||
ETCUSD Tương lai | 1 | 1.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.000 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 2.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 2.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 4.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 4.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ETCUSD Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.200 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 5.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 2.500 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 5.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 5.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ETCUSDT Tương lai | 1 | 40 | 0,50% | 1,33% | 75 | 40 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 80 | 0,75% | 2,00% | 50 | 80 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 150 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 150 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 150 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 150 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ETCUSDT Vĩnh cửu | 1 | 300 | 0,50% | 1,33% | 75 | 150 | 0,50% | 2,00% | 50 |
2 | 600 | 0,75% | 2,00% | 50 | 300 | 0,75% | 2,50% | 40 | |
3 | 1.200 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 600 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | |
4 | Tăng thêm 1.200 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 600 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ETHUSD Tương lai | 1 | 5.000 | 0,40% | 0,80% | 125 | 5.000 | 0,40% | 1,00% | 100 |
2 | 25.000 | 0,50% | 1,00% | 100 | 25.000 | 0,50% | 1,50% | 66,66 | |
3 | 50.000 | 0,75% | 1,50% | 66,66 | 50.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | |
4 | Tăng thêm 50.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 50.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này |
Hợp đồng | Cấp | Trước | Sau | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiền tối đa (Cont) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền tối đa (Cont) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | |||
ETHUSD Vĩnh cửu | 1 | 8.000 | 0,40% | 0,80% | 125 | 8.000 | 0,40% | 1,00% | 100 | |
2 | 50.000 | 0,50% | 1,00% | 100 | 50.000 | 0,50% | 1,50% | 66,66 | ||
3 | 200.000 | 0,75% | 1,50% | 66,66 | 200.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | ||
4 | Tăng thêm 200.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 200.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
ETHUSDC Tương lai | 1 | 4.000 | 1,00% | 2,00% | 50 | 4.000 | 1,00% | 2,00% | 50 | |
2 | 8.000 | 1,50% | 3,00% | 33 | 8.000 | 1,50% | 3,00% | 33,33 | ||
3 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20,00 | 15.000 | 2,00% | 5,00% | 20 | ||
4 | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
ETHUSDT Tương lai | 1 | 800 | 0,40% | 0,80% | 125 | 800 | 0,40% | 1,00% | 100 | |
2 | 1.500 | 0,50% | 1,00% | 100 | 1.500 | 0,50% | 1,50% | 66,66 | ||
3 | 3.000 | 0,75% | 1,50% | 66,66 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | ||
4 | Tăng thêm 3.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 3.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
ETHUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,40% | 0,80% | 125 | 5.000 | 0,40% | 1,00% | 100 | |
2 | 10.000 | 0,50% | 1,00% | 100 | 10.000 | 0,50% | 1,50% | 66,66 | ||
3 | 25.000 | 0,75% | 1,50% | 66,66 | 25.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | ||
4 | Tăng thêm 25.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 25.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
FILUSD Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 2.500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 5.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 5.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 10.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
FILUSDT Perpetual | 1 | 10.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 10.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 20.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 20.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 220,000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 220,000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 22.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 22.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
FTMUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 5.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 10.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 10.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 20.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 20.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
GALAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 20.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 100.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 50.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 200.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 200.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 400.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 200.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 400.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
LDOUSDT Vĩnh cửu | 1 | 8.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 8.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 15.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 15.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 30.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 30.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
LINKUSD Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 3.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 6.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
LINKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 8.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 8.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 15.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 15.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 30.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 30.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
LTCUSD Tương lai | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 3.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 6.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
LTCUSD Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 5.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 10.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 10.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 20.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 20.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
LTCUSDT Tương lai | 1 | 100 | 0,50% | 1,33% | 75 | 100 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 300 | 0,75% | 2,00% | 50 | 300 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 600 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 600 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 600 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 600 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
LTCUSDT Vĩnh cửu | 1 | 500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 2.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 2.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 6.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
MASKUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 2.500 | 0,75% | 2,00% | 50 | 2.500 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 22.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 22.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 22.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 22.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
MATICUSDT Vĩnh cửu | 1 | 1.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 5.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 5.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 10.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 12.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 20.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 12.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
OPUSDT Vĩnh cửu | 1 | 20.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 20.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 60.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 60.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 120.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 120.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 120.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 120.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
ORBSUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 2.500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 6.500 | 0,75% | 2,00% | 50 | 6.500 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 13.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 13.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 13.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 13.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
ORDIUSDT Vĩnh cửu | 1 | 15.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 15.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 30.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 30.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 60.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 60.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 60.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 60.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
PEPEUSDT Vĩnh cửu | 1 | 500 | 0,65% | 1,33% | 75 | 2.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | |
2 | 2.000 | 1,00% | 2,00% | 50 | 4.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | ||
3 | 4.000 | 1,20% | 2,50% | 40,00 | 8.000 | 1,20% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 8.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
RACAUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 5.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 15.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 15.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 35.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 35.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 35.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 35.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
SANDUSD Vĩnh cửu | 1 | 800 | 0,50% | 1,33% | 75 | 200 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 1.500 | 0,75% | 2,00% | 50 | 400 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 3.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 800 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 3.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 800 hợp đồng so với bậc vị thế trước đór | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
SANDUSDT Vĩnh cửu | 1 | 500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 4.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 2.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 8.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 15.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
SOLUSD Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 5.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 5.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 10.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
SOLUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 2.500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 10.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 10.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 20.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 20.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
STARLUSDT Vĩnh cửu | 1 | 8.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | 8.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | |
2 | 30.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 15.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | ||
3 | 60.000 | 1,50% | 5,00% | 20,00 | 30.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | ||
4 | Tăng thêm 60.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 30.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
STXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 2.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 5.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 5.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 10.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
SUIUSDT Vĩnh cửu | 1 | 15.000 | 0,65% | 1,33% | 75 | 30.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | |
2 | 30.000 | 1,00% | 2,00% | 50 | 60.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | ||
3 | 60.000 | 1,20% | 2,50% | 40,00 | 120.000 | 1,20% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 60.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 120.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
TRBUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,65% | 2,00% | 50 | 4.000 | 0,65% | 2,00% | 50 | |
2 | 5.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | 8.000 | 1,00% | 2,50% | 40 | ||
3 | 10.000 | 1,50% | 5,00% | 20,00 | 15.000 | 1,50% | 5,00% | 20 | ||
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
TRXUSD Vĩnh cửu | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 3.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 6.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
TRXUSDT Vĩnh cửu | 1 | 500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 300 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 1.500 | 0,75% | 2,00% | 50 | 600 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 2.500 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 1.200 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 2.500 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 1.200 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
UNIUSD Vĩnh cửu | 1 | 1.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 2.500 | 0,75% | 2,00% | 50 | 2.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 5.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 4.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 5.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 4.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
UNIUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 4.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 10.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 8.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 25.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 15.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 25.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 15.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
WLDUSDT Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 12.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 10.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 25.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 25.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 50.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 25.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 50.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
XRPUSD Tương lai | 1 | 1.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 1.500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 3.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 3.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 6.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 6.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 6.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
XRPUSD Vĩnh cửu | 1 | 5.000 | 0,50% | 1,33% | 75 | 5.000 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 10.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 10.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 20.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 20.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
XRPUSDT Tương lai | 1 | 200 | 0,50% | 1,33% | 75 | 200 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 500 | 0,75% | 2,00% | 50 | 500 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 1.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 1.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 1.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 1.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | ||
XRPUSDT Vĩnh cửu | 1 | 2.500 | 0,50% | 1,33% | 75 | 2.500 | 0,50% | 2,00% | 50 | |
2 | 5.000 | 0,75% | 2,00% | 50 | 5.000 | 0,75% | 2,50% | 40 | ||
3 | 10.000 | 1,00% | 2,50% | 40,00 | 10.000 | 1,00% | 3,00% | 33,33 | ||
4 | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 10.000 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,5% so với bậc vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này |
Tìm hiểu thêm: Position tiers
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với rủi ro
Tỷ lệ ký quỹ duy trì của người dùng có thể tăng do điều chỉnh bậc vị thế và biến động thị trường. Để tránh bị thanh lý bắt buộc do những điều chỉnh này gây ra, người dùng nên giảm đòn bẩy bằng cách tăng ký quỹ hoặc đóng vị thế.
Cảnh báo rủi ro: Thông tin và tổng quan nêu trên, một số trong đó có thể được cung cấp bởi bên thứ ba chứ không phải OKX, chỉ dành cho mục đích thông tin và giáo dục. OKX không đảm bảo tính chính xác hoặc đầy đủ của bất kỳ thông tin nào có trong tài liệu này và thông tin đó không tạo thành bất kỳ sự đại diện, bảo đảm hay bất kỳ hình thức tư vấn tài chính, đầu tư hoặc hình thức lời khuyên nào khác từ OKX. Thông tin đó có thể không phù hợp với tất cả mọi người; không nên dựa vào đó khi cân nhắc hoạt động giao dịch của một nhà đầu tư cụ thể; và, không nhằm mục đích, cũng không nên được hiểu là, một lời chào bán, khuyến nghị hoặc chào mời mua. Thông tin đó cũng không dành cho những người cư trú tại các khu vực pháp lý nơi việc cung cấp thông tin đó sẽ vi phạm luật pháp hoặc quy định của khu vực pháp lý đó. Tài sản kỹ thuật số có tính đầu cơ cao và có tính biến động cao, có thể mất thanh khoản bất cứ lúc nào và các nhà đầu tư có thể mất toàn bộ giá trị khoản đầu tư. Trước khi giao dịch bất kỳ tài sản số nào, bạn cần tự nghiên cứu và đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của mình. OKX không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu khi giao dịch tài sản kỹ thuật số. Vui lòng tham khảo [Điều khoản dịch vụ] (https://www.okx.com/help/terms-of-service) và [Tiết lộ Rủi ro & Tuân thủ] (https://www.okx.com/help/risk-compliance-disclosure) để biết thêm thông tin.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến sự điều chỉnh này, vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua nhóm [OKX Telegram]https://t.me/OKExOfficial_English hoặc [Trung tâm Hỗ trợ]https://www.okx.com/help;;okex://supportcenter).
Đội ngũ OKX
Ngày 27/10/2023