Khối1020315
Hash khối:
0x013ce9fce16b4fe6f45902f01f5c410b8c651f7749196501c52866808afb779a
15:29:49 28/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x33cbf4b9a08346d917e54b56eb72ee37485ae4c608f87337030d5c79918f4b7