Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22:01:24 24/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000111 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 1,500157 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0001 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00015 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00075 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000575 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000785 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:01:24 24/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX |