Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11:04:57 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 100 | 0,268 | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 5,344997 | 0,268 | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 107,52067 | 0,268 | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:04:57 29/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |