OMR/CRO: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Cronos (CRO)
Omani Rial sang Cronos
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Cronos?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 25,0398 CRO
-1,2893 CRO
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 01:24:03 29 thg 3, 2025
Thị trường OMR/CRO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR CRO
Tỷ giá OMR so với CRO hôm nay là 25,0398 CRO, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Cronos đã giảm 25,00% trong tuần qua. Cronos (CRO) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Cronos (CRO)
Giá thấp nhất 24h
22,6452 CROGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
26,5525 CROGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cronos (CRO)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang CRO hôm nay hiện là 25,0398 CRO. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và giảm 25,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Cronos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Cronos và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Cronos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Cronos và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/CRO
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CRO được có giá trị xấp xỉ 25,0398 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Cronos sẽ tương đương với khoảng 125,20 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,039936 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 1,9968 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và CRO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cronos đã giảm thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CRO đối với Omani Rial là 26,5525 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 22,6452 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cronos đã giảm thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CRO đối với Omani Rial là 26,5525 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 22,6452 OMR.
Chuyển đổi Cronos Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 25,0398 CRO |
5 OMR | 125,20 CRO |
10 OMR | 250,40 CRO |
20 OMR | 500,80 CRO |
50 OMR | 1.251,99 CRO |
100 OMR | 2.503,98 CRO |
1.000 OMR | 25.039,83 CRO |
Chuyển đổi Omani Rial Cronos
![]() | ![]() |
---|---|
1 CRO | 0,039936 OMR |
5 CRO | 0,19968 OMR |
10 CRO | 0,39936 OMR |
20 CRO | 0,79873 OMR |
50 CRO | 1,9968 OMR |
100 CRO | 3,9936 OMR |
1.000 CRO | 39,9364 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR CRO chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi OMR CRO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang CRO
Tỷ giá giao dịch OMR/CRO hôm nay là 25,0398 CRO. OKX cập nhật giá OMR sang CRO theo thời gian thực.
Cronos có tổng cung lưu hành hiện là 27.414.819.365 CRO và tổng cung tối đa là 97.414.932.983 CRO.
Ngoài nắm giữ CRO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Cronos. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CRO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CRO là ر.ع.0,36764. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CRO là ر.ع.0,039936.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Cronos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cronos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Cronos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cronos thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Cronos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CRO theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cronos theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cronos sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CRO sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CRO sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 0,19968 CRO, trong khi 5 CRO có giá trị 125,20 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CRO USDCRO AEDCRO ALLCRO AMDCRO ANGCRO ARSCRO AUDCRO AZNCRO BAMCRO BBDCRO BDTCRO BGNCRO BHDCRO BMDCRO BNDCRO BOBCRO BRLCRO BWPCRO BYNCRO CADCRO CHFCRO CLPCRO CNYCRO COPCRO CRCCRO CZKCRO DJFCRO DKKCRO DOPCRO DZDCRO EGPCRO ETBCRO EURCRO GBPCRO GELCRO GHSCRO GTQCRO HKDCRO HNLCRO HRKCRO HUFCRO IDRCRO ILSCRO INRCRO IQDCRO ISKCRO JMDCRO JODCRO JPYCRO KESCRO KGSCRO KHRCRO KRWCRO KWDCRO KYDCRO KZTCRO LAKCRO LBPCRO LKRCRO LRDCRO MADCRO MDLCRO MKDCRO MMKCRO MNTCRO MOPCRO MURCRO MXNCRO MYRCRO MZNCRO NADCRO NIOCRO NOKCRO NPRCRO NZDCRO OMRCRO PABCRO PENCRO PGKCRO PHPCRO PKRCRO PLNCRO PYGCRO QARCRO RSDCRO RUBCRO RWFCRO SARCRO SDGCRO SEKCRO SGDCRO SOSCRO TJSCRO TNDCRO TRYCRO TTDCRO TWDCRO TZSCRO UAHCRO UGXCRO UYUCRO UZSCRO VESCRO VNDCRO XAFCRO XOFCRO ZARCRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay