SNT/UAH: Chuyển đổi Status (SNT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Status sang Ukrainian Hryvnia

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 SNT hiện đang có giá trị ₴0,98132
-₴0,08088
(-8,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:43:28 29 thg 3, 2025

Thị trường SNT/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT UAH

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,98132 UAH, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 9,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 9,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴0,97717
Giá theo thời gian thực: ₴0,98132
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴1,0688
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴21,5674
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴0,20738
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴3.886.497.427
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0,98132, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Status₴21,5674. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴3.886.497.427.

Giá Status theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,98132 UAH
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/UAH

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 0,98132 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 4,9066 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 1,0190 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 50,9518 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Ukrainian Hryvnia là 1,0688 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,97717 UAH.

Chuyển đổi Status Ukrainian Hryvnia

SNTSNTUAHUAH
1 SNT0,98132 UAH
5 SNT4,9066 UAH
10 SNT9,8132 UAH
20 SNT19,6264 UAH
50 SNT49,0659 UAH
100 SNT98,1319 UAH
1.000 SNT981,32 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Status

UAHUAHSNTSNT
1 UAH1,0190 SNT
5 UAH5,0952 SNT
10 UAH10,1904 SNT
20 UAH20,3807 SNT
50 UAH50,9518 SNT
100 UAH101,90 SNT
1.000 UAH1.019,04 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang UAH trên OKX
Chuyển đổi SNT UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang UAH

Tỷ giá SNT UAH hôm nay là ₴0,98132.
Tỷ giá giao dịch SNT /UAH đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 5,0952 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 4,9066 theo UAH.