ALCX/GEL: Chuyển đổi Alchemix (ALCX) sang Georgian Lari (GEL)
Alchemix sang Georgian Lari
1 Alchemix có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 ALCX hiện đang có giá trị ლ26,0850
-ლ1,0545
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 22:01:28 30 thg 3, 2025
Thị trường ALCX/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ALCX GEL
Tính đến hôm nay, 1 ALCX bằng 26,0850 GEL, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Alchemix (ALCX) đã giảm 10,00%. ALCX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Alchemix (ALCX) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ25,1970Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ27,1395Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ALCX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alchemix (ALCX)
Giá hiện tại của Alchemix (ALCX) theo Georgian Lari (GEL) là ლ26,0850, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemix là ლ1.456,88. Có 2.399.267 ALCX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.026.569 ALCX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ62.584.880.
Giá Alchemix theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemix (ALCX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemix là ლ1.456,88. Có 2.399.267 ALCX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.026.569 ALCX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ62.584.880.
Giá Alchemix theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemix (ALCX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ALCX/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ALCX được có giá trị xấp xỉ 26,0850 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Alchemix sẽ tương đương với khoảng 130,43 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,038336 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 1,9168 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và ALCX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Alchemix đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ALCX đối với Georgian Lari là 27,1395 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 25,1970 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Alchemix đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ALCX đối với Georgian Lari là 27,1395 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 25,1970 GEL.
Chuyển đổi Alchemix Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 ALCX | 26,0850 GEL |
5 ALCX | 130,43 GEL |
10 ALCX | 260,85 GEL |
20 ALCX | 521,70 GEL |
50 ALCX | 1.304,25 GEL |
100 ALCX | 2.608,50 GEL |
1.000 ALCX | 26.085,00 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Alchemix
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 0,038336 ALCX |
5 GEL | 0,19168 ALCX |
10 GEL | 0,38336 ALCX |
20 GEL | 0,76672 ALCX |
50 GEL | 1,9168 ALCX |
100 GEL | 3,8336 ALCX |
1.000 GEL | 38,3362 ALCX |
Xem cách chuyển đổi ALCX GEL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ALCX GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ALCX sang GEL
Tỷ giá ALCX GEL hôm nay là ლ26,0850.
Tỷ giá giao dịch ALCX /GEL đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Alchemix có tổng cung lưu hành hiện là 2.399.267 ALCX và tổng cung tối đa là 3.026.569 ALCX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Alchemix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alchemix và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Alchemix có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Alchemix thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Alchemix , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ALCX theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Alchemix theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Alchemix sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ALCX sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ALCX sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ALCX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 0,19168 ALCX, trong khi 5 ALCX có giá trị 130,43 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ALCX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALCX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ALCX USDALCX AEDALCX ALLALCX AMDALCX ANGALCX ARSALCX AUDALCX AZNALCX BAMALCX BBDALCX BDTALCX BGNALCX BHDALCX BMDALCX BNDALCX BOBALCX BRLALCX BWPALCX BYNALCX CADALCX CHFALCX CLPALCX CNYALCX COPALCX CRCALCX CZKALCX DJFALCX DKKALCX DOPALCX DZDALCX EGPALCX ETBALCX EURALCX GBPALCX GELALCX GHSALCX GTQALCX HKDALCX HNLALCX HRKALCX HUFALCX IDRALCX ILSALCX INRALCX IQDALCX ISKALCX JMDALCX JODALCX JPYALCX KESALCX KGSALCX KHRALCX KRWALCX KWDALCX KYDALCX KZTALCX LAKALCX LBPALCX LKRALCX LRDALCX MADALCX MDLALCX MKDALCX MMKALCX MNTALCX MOPALCX MURALCX MXNALCX MYRALCX MZNALCX NADALCX NIOALCX NOKALCX NPRALCX NZDALCX OMRALCX PABALCX PENALCX PGKALCX PHPALCX PKRALCX PLNALCX PYGALCX QARALCX RSDALCX RUBALCX RWFALCX SARALCX SDGALCX SEKALCX SGDALCX SOSALCX TJSALCX TNDALCX TRYALCX TTDALCX TWDALCX TZSALCX UAHALCX UGXALCX UYUALCX UZSALCX VESALCX VNDALCX XAFALCX XOFALCX ZARALCX ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay