ANG/VENOM: Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden (ANG) sang Venom (VENOM)

Netherlands Antillean Gulden sang Venom

Hôm nay 1 ANG có giá trị bằng bao nhiêu Venom?

1 Netherlands Antillean Gulden hiện đang có giá trị 4,8229 VENOM
+0,048857 VENOM
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:52:00 31 thg 3, 2025

Thị trường ANG/VENOM hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ANG VENOM

Tỷ giá ANG so với VENOM hôm nay là 4,8229 VENOM, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Venom đã tăng 2,00% trong tuần qua. Venom (VENOM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 50,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Netherlands Antillean Gulden (ANG) sang Venom (VENOM)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
4,7740 VENOM
Giá theo thời gian thực: 4,8229 VENOM
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
4,8513 VENOM
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ1,4265
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ0,061715
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ƒ424.578.373
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
2.047.698.153 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi ANG sang VENOM hôm nay hiện là 4,8229 VENOM. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá Netherlands Antillean Gulden sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 ANG ≈ 4,8229 VENOM
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ANG/VENOM

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 VENOM được có giá trị xấp xỉ 4,8229 ANG . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Venom sẽ tương đương với khoảng 24,1145 ANG. Mặt khác, nếu bạn có 1 ƒ ANG, nó sẽ tương đương với khoảng 0,20734 ANG, trong khi 50 ƒ ANG sẽ tương đương với xấp xỉ 10,3672 ANG. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ANG và VENOM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Netherlands Antillean Gulden là 4,8513 ANG và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,7740 ANG.

Chuyển đổi Venom Netherlands Antillean Gulden

ANGANGVENOMVENOM
1 ANG4,8229 VENOM
5 ANG24,1145 VENOM
10 ANG48,2290 VENOM
20 ANG96,4580 VENOM
50 ANG241,14 VENOM
100 ANG482,29 VENOM
1.000 ANG4.822,90 VENOM

Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden Venom

VENOMVENOMANGANG
1 VENOM0,20734 ANG
5 VENOM1,0367 ANG
10 VENOM2,0734 ANG
20 VENOM4,1469 ANG
50 VENOM10,3672 ANG
100 VENOM20,7344 ANG
1.000 VENOM207,34 ANG

Xem cách chuyển đổi ANG VENOM chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden sang Venom
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ANG sang VENOM
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ANG sang VENOM trên OKX
Chuyển đổi ANG VENOM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ANG sang VENOM

Tỷ giá giao dịch ANG/VENOM hôm nay là 4,8229 VENOM. OKX cập nhật giá ANG sang VENOM theo thời gian thực.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 2.047.698.153 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Ngoài nắm giữ VENOM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Venom. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho VENOM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của VENOM là ƒ1,4265. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của VENOM là ƒ0,20734.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 1,0367 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 24,1145 theo ANG.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi ANG phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ANG và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay