ARS/CHZ: Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang Chiliz (CHZ)
Argentine Peso sang Chiliz
Hôm nay 1 ARS có giá trị bằng bao nhiêu Chiliz?
1 Argentine Peso hiện đang có giá trị 0,022347 CHZ
+0,00080123 CHZ
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 23:58:52 29 thg 3, 2025
Thị trường ARS/CHZ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ARS CHZ
Tỷ giá ARS so với CHZ hôm nay là 0,022347 CHZ, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Chiliz đã tăng 10,00% trong tuần qua. Chiliz (CHZ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Argentine Peso (ARS) sang Chiliz (CHZ)
Giá thấp nhất 24h
0,021531 CHZGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,022746 CHZGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CHZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chiliz (CHZ)
Tỷ giá chuyển đổi ARS sang CHZ hôm nay hiện là 0,022347 CHZ. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Argentine Peso sang Chiliz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Chiliz và các tiền mã hóa khác.
Giá Argentine Peso sang Chiliz được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Chiliz và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ARS/CHZ
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CHZ được có giá trị xấp xỉ 0,022347 ARS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Chiliz sẽ tương đương với khoảng 0,11174 ARS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ARS$ ARS, nó sẽ tương đương với khoảng 44,7478 ARS, trong khi 50 ARS$ ARS sẽ tương đương với xấp xỉ 2.237,39 ARS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ARS và CHZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Argentine Peso là 0,022746 ARS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,021531 ARS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chiliz đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CHZ đối với Argentine Peso là 0,022746 ARS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,021531 ARS.
Chuyển đổi Chiliz Argentine Peso
![]() | ![]() |
---|---|
1 ARS | 0,022347 CHZ |
5 ARS | 0,11174 CHZ |
10 ARS | 0,22347 CHZ |
20 ARS | 0,44695 CHZ |
50 ARS | 1,1174 CHZ |
100 ARS | 2,2347 CHZ |
1.000 ARS | 22,3475 CHZ |
Chuyển đổi Argentine Peso Chiliz
![]() | ![]() |
---|---|
1 CHZ | 44,7478 ARS |
5 CHZ | 223,74 ARS |
10 CHZ | 447,48 ARS |
20 CHZ | 894,96 ARS |
50 CHZ | 2.237,39 ARS |
100 CHZ | 4.474,78 ARS |
1.000 CHZ | 44.747,79 ARS |
Xem cách chuyển đổi ARS CHZ chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ARS CHZ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ARS sang CHZ
Tỷ giá giao dịch ARS/CHZ hôm nay là 0,022347 CHZ. OKX cập nhật giá ARS sang CHZ theo thời gian thực.
Chiliz có tổng cung lưu hành hiện là 9.495.874.959 CHZ và tổng cung tối đa là 9.495.874.959 CHZ.
Ngoài nắm giữ CHZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Chiliz. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CHZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CHZ là ARS$1.001,46. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CHZ là ARS$44,7478.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Chiliz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chiliz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ARS$ theo Chiliz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chiliz thành Argentine Peso, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Argentine Peso theo Chiliz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CHZ theo Argentine Peso thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chiliz theo ARS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chiliz sang Argentine Peso và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CHZ sang ARS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CHZ sang ARS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CHZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ARS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ARS$5 có giá trị 223,74 CHZ, trong khi 5 CHZ có giá trị 0,11174 theo ARS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CHZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
CHZ USDCHZ AEDCHZ ALLCHZ AMDCHZ ANGCHZ ARSCHZ AUDCHZ AZNCHZ BAMCHZ BBDCHZ BDTCHZ BGNCHZ BHDCHZ BMDCHZ BNDCHZ BOBCHZ BRLCHZ BWPCHZ BYNCHZ CADCHZ CHFCHZ CLPCHZ CNYCHZ COPCHZ CRCCHZ CZKCHZ DJFCHZ DKKCHZ DOPCHZ DZDCHZ EGPCHZ ETBCHZ EURCHZ GBPCHZ GELCHZ GHSCHZ GTQCHZ HKDCHZ HNLCHZ HRKCHZ HUFCHZ IDRCHZ ILSCHZ INRCHZ IQDCHZ ISKCHZ JMDCHZ JODCHZ JPYCHZ KESCHZ KGSCHZ KHRCHZ KRWCHZ KWDCHZ KYDCHZ KZTCHZ LAKCHZ LBPCHZ LKRCHZ LRDCHZ MADCHZ MDLCHZ MKDCHZ MMKCHZ MNTCHZ MOPCHZ MURCHZ MXNCHZ MYRCHZ MZNCHZ NADCHZ NIOCHZ NOKCHZ NPRCHZ NZDCHZ OMRCHZ PABCHZ PENCHZ PGKCHZ PHPCHZ PKRCHZ PLNCHZ PYGCHZ QARCHZ RSDCHZ RUBCHZ RWFCHZ SARCHZ SDGCHZ SEKCHZ SGDCHZ SOSCHZ TJSCHZ TNDCHZ TRYCHZ TTDCHZ TWDCHZ TZSCHZ UAHCHZ UGXCHZ UYUCHZ UZSCHZ VESCHZ VNDCHZ XAFCHZ XOFCHZ ZARCHZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi ARS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ARS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay