ATH/GHS: Chuyển đổi Aethir (ATH) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Aethir sang Ghanaian Cedi
1 Aethir có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 ATH hiện đang có giá trị GH₵0,48747
-GH₵0,02712
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 15:42:57 29 thg 3, 2025
Thị trường ATH/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ATH GHS
Tính đến hôm nay, 1 ATH bằng 0,48747 GHS, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Aethir (ATH) đã giảm 7,00%. ATH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Aethir (ATH) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵0,48546Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵0,51894Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ATH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aethir (ATH)
Giá hiện tại của Aethir (ATH) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,48747, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Aethir là GH₵2,2785. Có 7.899.322.677 ATH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 42.000.000.000 ATH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵3.850.689.437.
Giá Aethir theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aethir (ATH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Aethir là GH₵2,2785. Có 7.899.322.677 ATH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 42.000.000.000 ATH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵3.850.689.437.
Giá Aethir theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aethir (ATH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ATH/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ATH được có giá trị xấp xỉ 0,48747 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Aethir sẽ tương đương với khoảng 2,4374 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 2,0514 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 102,57 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và ATH, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aethir đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ATH đối với Ghanaian Cedi là 0,51894 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,48546 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aethir đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ATH đối với Ghanaian Cedi là 0,51894 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,48546 GHS.
Chuyển đổi Aethir Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 ATH | 0,48747 GHS |
5 ATH | 2,4374 GHS |
10 ATH | 4,8747 GHS |
20 ATH | 9,7494 GHS |
50 ATH | 24,3735 GHS |
100 ATH | 48,7471 GHS |
1.000 ATH | 487,47 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Aethir
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 2,0514 ATH |
5 GHS | 10,2570 ATH |
10 GHS | 20,5140 ATH |
20 GHS | 41,0281 ATH |
50 GHS | 102,57 ATH |
100 GHS | 205,14 ATH |
1.000 GHS | 2.051,40 ATH |
Xem cách chuyển đổi ATH GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ATH GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ATH sang GHS
Tỷ giá ATH GHS hôm nay là GH₵0,48747.
Tỷ giá giao dịch ATH /GHS đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Aethir có tổng cung lưu hành hiện là 7.899.322.677 ATH và tổng cung tối đa là 42.000.000.000 ATH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Aethir, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aethir và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Aethir có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aethir thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Aethir , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ATH theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aethir theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aethir sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ATH sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ATH sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ATH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 10,2570 ATH, trong khi 5 ATH có giá trị 2,4374 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ATH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ATH và các loại tiền pháp định phổ biến.
ATH USDATH AEDATH ALLATH AMDATH ANGATH ARSATH AUDATH AZNATH BAMATH BBDATH BDTATH BGNATH BHDATH BMDATH BNDATH BOBATH BRLATH BWPATH BYNATH CADATH CHFATH CLPATH CNYATH COPATH CRCATH CZKATH DJFATH DKKATH DOPATH DZDATH EGPATH ETBATH EURATH GBPATH GELATH GHSATH GTQATH HKDATH HNLATH HRKATH HUFATH IDRATH ILSATH INRATH IQDATH ISKATH JMDATH JODATH JPYATH KESATH KGSATH KHRATH KRWATH KWDATH KYDATH KZTATH LAKATH LBPATH LKRATH LRDATH MADATH MDLATH MKDATH MMKATH MNTATH MOPATH MURATH MXNATH MYRATH MZNATH NADATH NIOATH NOKATH NPRATH NZDATH OMRATH PABATH PENATH PGKATH PHPATH PKRATH PLNATH PYGATH QARATH RSDATH RUBATH RWFATH SARATH SDGATH SEKATH SGDATH SOSATH TJSATH TNDATH TRYATH TTDATH TWDATH TZSATH UAHATH UGXATH UYUATH UZSATH VESATH VNDATH XAFATH XOFATH ZARATH ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Aethir (ATH)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay