BADGER/HRK: Chuyển đổi Badger DAO (BADGER) sang Croatian Kuna (HRK)
Badger DAO sang Croatian Kuna
1 Badger DAO có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 BADGER hiện đang có giá trị kn12,0037
+kn0,19484
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 15:26:30 24 thg 3, 2025
Thị trường BADGER/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BADGER HRK
Tính đến hôm nay, 1 BADGER bằng 12,0037 HRK, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Badger DAO (BADGER) đã giảm 6,00%. BADGER đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 56,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Badger DAO (BADGER) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn11,7115Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn12,0803Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BADGER hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Badger DAO (BADGER)
Giá hiện tại của Badger DAO (BADGER) theo Croatian Kuna (HRK) là kn12,0037, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Badger DAO là kn638,13. Có 19.930.670 BADGER hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000 BADGER, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn239.242.284.
Giá Badger DAO theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Badger DAO (BADGER) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Badger DAO là kn638,13. Có 19.930.670 BADGER hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000 BADGER, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn239.242.284.
Giá Badger DAO theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Badger DAO (BADGER) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BADGER/HRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BADGER được có giá trị xấp xỉ 12,0037 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Badger DAO sẽ tương đương với khoảng 60,0186 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,083307 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 4,1654 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và BADGER, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Badger DAO đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BADGER đối với Croatian Kuna là 12,0803 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,7115 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Badger DAO đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BADGER đối với Croatian Kuna là 12,0803 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,7115 HRK.
Chuyển đổi Badger DAO Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 BADGER | 12,0037 HRK |
5 BADGER | 60,0186 HRK |
10 BADGER | 120,04 HRK |
20 BADGER | 240,07 HRK |
50 BADGER | 600,19 HRK |
100 BADGER | 1.200,37 HRK |
1.000 BADGER | 12.003,73 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Badger DAO
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 0,083307 BADGER |
5 HRK | 0,41654 BADGER |
10 HRK | 0,83307 BADGER |
20 HRK | 1,6661 BADGER |
50 HRK | 4,1654 BADGER |
100 HRK | 8,3307 BADGER |
1.000 HRK | 83,3075 BADGER |
Xem cách chuyển đổi BADGER HRK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BADGER HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BADGER sang HRK
Tỷ giá BADGER HRK hôm nay là kn12,0037.
Tỷ giá giao dịch BADGER /HRK đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Badger DAO có tổng cung lưu hành hiện là 19.930.670 BADGER và tổng cung tối đa là 21.000.000 BADGER.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Badger DAO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Badger DAO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Badger DAO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Badger DAO thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Badger DAO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BADGER theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Badger DAO theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Badger DAO sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BADGER sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi BADGER sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BADGER và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 0,41654 BADGER, trong khi 5 BADGER có giá trị 60,0186 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BADGER phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BADGER và các loại tiền pháp định phổ biến.
BADGER USDBADGER AEDBADGER ALLBADGER AMDBADGER ANGBADGER ARSBADGER AUDBADGER AZNBADGER BAMBADGER BBDBADGER BDTBADGER BGNBADGER BHDBADGER BMDBADGER BNDBADGER BOBBADGER BRLBADGER BWPBADGER BYNBADGER CADBADGER CHFBADGER CLPBADGER CNYBADGER COPBADGER CRCBADGER CZKBADGER DJFBADGER DKKBADGER DOPBADGER DZDBADGER EGPBADGER ETBBADGER EURBADGER GBPBADGER GELBADGER GHSBADGER GTQBADGER HKDBADGER HNLBADGER HRKBADGER HUFBADGER IDRBADGER ILSBADGER INRBADGER IQDBADGER ISKBADGER JMDBADGER JODBADGER JPYBADGER KESBADGER KGSBADGER KHRBADGER KRWBADGER KWDBADGER KYDBADGER KZTBADGER LAKBADGER LBPBADGER LKRBADGER LRDBADGER MADBADGER MDLBADGER MKDBADGER MMKBADGER MNTBADGER MOPBADGER MURBADGER MXNBADGER MYRBADGER MZNBADGER NADBADGER NIOBADGER NOKBADGER NPRBADGER NZDBADGER OMRBADGER PABBADGER PENBADGER PGKBADGER PHPBADGER PKRBADGER PLNBADGER PYGBADGER QARBADGER RSDBADGER RUBBADGER RWFBADGER SARBADGER SDGBADGER SEKBADGER SGDBADGER SOSBADGER TJSBADGER TNDBADGER TRYBADGER TTDBADGER TWDBADGER TZSBADGER UAHBADGER UGXBADGER UYUBADGER UZSBADGER VESBADGER VNDBADGER XAFBADGER XOFBADGER ZARBADGER ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay