CFX/HRK: Chuyển đổi Conflux Token (CFX) sang Croatian Kuna (HRK)
Conflux Token sang Croatian Kuna
1 Conflux Token có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 CFX hiện đang có giá trị kn0,56954
-kn0,00689
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 16:59:23 30 thg 3, 2025
Thị trường CFX/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFX HRK
Tính đến hôm nay, 1 CFX bằng 0,56954 HRK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Conflux Token (CFX) đã giảm 10,00%. CFX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Conflux Token (CFX) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn0,53949Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,57740Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Conflux Token (CFX)
Giá hiện tại của Conflux Token (CFX) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,56954, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Conflux Token là kn11,8312. Có 5.026.088.377 CFX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.610.553.226 CFX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn2.862.558.887.
Giá Conflux Token theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Conflux Token (CFX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Conflux Token là kn11,8312. Có 5.026.088.377 CFX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.610.553.226 CFX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn2.862.558.887.
Giá Conflux Token theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Conflux Token (CFX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFX/HRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CFX được có giá trị xấp xỉ 0,56954 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Conflux Token sẽ tương đương với khoảng 2,8477 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 1,7558 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 87,7901 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và CFX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Conflux Token đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFX đối với Croatian Kuna là 0,57740 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,53949 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Conflux Token đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFX đối với Croatian Kuna là 0,57740 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,53949 HRK.
Chuyển đổi Conflux Token Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 CFX | 0,56954 HRK |
5 CFX | 2,8477 HRK |
10 CFX | 5,6954 HRK |
20 CFX | 11,3908 HRK |
50 CFX | 28,4770 HRK |
100 CFX | 56,9540 HRK |
1.000 CFX | 569,54 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Conflux Token
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 1,7558 CFX |
5 HRK | 8,7790 CFX |
10 HRK | 17,5580 CFX |
20 HRK | 35,1161 CFX |
50 HRK | 87,7901 CFX |
100 HRK | 175,58 CFX |
1.000 HRK | 1.755,80 CFX |
Xem cách chuyển đổi CFX HRK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CFX HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFX sang HRK
Tỷ giá CFX HRK hôm nay là kn0,56954.
Tỷ giá giao dịch CFX /HRK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Conflux Token có tổng cung lưu hành hiện là 5.026.088.377 CFX và tổng cung tối đa là 5.610.553.226 CFX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Conflux Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Conflux Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Conflux Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Conflux Token thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Conflux Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFX theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Conflux Token theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Conflux Token sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFX sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFX sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 8,7790 CFX, trong khi 5 CFX có giá trị 2,8477 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFX và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFX USDCFX AEDCFX ALLCFX AMDCFX ANGCFX ARSCFX AUDCFX AZNCFX BAMCFX BBDCFX BDTCFX BGNCFX BHDCFX BMDCFX BNDCFX BOBCFX BRLCFX BWPCFX BYNCFX CADCFX CHFCFX CLPCFX CNYCFX COPCFX CRCCFX CZKCFX DJFCFX DKKCFX DOPCFX DZDCFX EGPCFX ETBCFX EURCFX GBPCFX GELCFX GHSCFX GTQCFX HKDCFX HNLCFX HRKCFX HUFCFX IDRCFX ILSCFX INRCFX IQDCFX ISKCFX JMDCFX JODCFX JPYCFX KESCFX KGSCFX KHRCFX KRWCFX KWDCFX KYDCFX KZTCFX LAKCFX LBPCFX LKRCFX LRDCFX MADCFX MDLCFX MKDCFX MMKCFX MNTCFX MOPCFX MURCFX MXNCFX MYRCFX MZNCFX NADCFX NIOCFX NOKCFX NPRCFX NZDCFX OMRCFX PABCFX PENCFX PGKCFX PHPCFX PKRCFX PLNCFX PYGCFX QARCFX RSDCFX RUBCFX RWFCFX SARCFX SDGCFX SEKCFX SGDCFX SOSCFX TJSCFX TNDCFX TRYCFX TTDCFX TWDCFX TZSCFX UAHCFX UGXCFX UYUCFX UZSCFX VESCFX VNDCFX XAFCFX XOFCFX ZARCFX ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay