CRV/HRK: Chuyển đổi Curve DAO Token (CRV) sang Croatian Kuna (HRK)
Curve DAO Token sang Croatian Kuna
1 Curve DAO Token có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 CRV hiện đang có giá trị kn7,1731
+kn0,059415
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:11:10 18 thg 1, 2025
Thị trường CRV/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CRV HRK
Tính đến hôm nay, 1 CRV bằng 7,1731 HRK, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Curve DAO Token (CRV) đã tăng 21,00%. CRV đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Curve DAO Token (CRV) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn7,0131Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn7,7899Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CRV hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Curve DAO Token (CRV)
Giá hiện tại của Curve DAO Token (CRV) theo Croatian Kuna (HRK) là kn7,1731, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 21,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Curve DAO Token là kn462,12. Có 1.271.027.486 CRV hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.303.030.299 CRV, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn9.117.147.334.
Giá Curve DAO Token theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Curve DAO Token (CRV) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Curve DAO Token là kn462,12. Có 1.271.027.486 CRV hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.303.030.299 CRV, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn9.117.147.334.
Giá Curve DAO Token theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Curve DAO Token (CRV) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CRV/HRK
Based on the current rate, 1 CRV is valued at approximately 7,1731 HRK. This means that acquiring 5 Curve DAO Token would amount to around 35,8653 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,13941 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 6,9705 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and CRV, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Curve DAO Token exchange rate has tăng by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CRV for Croatian Kuna being 7,7899 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 7,0131 HRK.
In the last 7 days, the Curve DAO Token exchange rate has tăng by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CRV for Croatian Kuna being 7,7899 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 7,0131 HRK.
Chuyển đổi Curve DAO Token Croatian Kuna
CRV | HRK |
---|---|
1 CRV | 7,1731 HRK |
5 CRV | 35,8653 HRK |
10 CRV | 71,7305 HRK |
20 CRV | 143,46 HRK |
50 CRV | 358,65 HRK |
100 CRV | 717,31 HRK |
1.000 CRV | 7.173,05 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Curve DAO Token
HRK | CRV |
---|---|
1 HRK | 0,13941 CRV |
5 HRK | 0,69705 CRV |
10 HRK | 1,3941 CRV |
20 HRK | 2,7882 CRV |
50 HRK | 6,9705 CRV |
100 HRK | 13,9411 CRV |
1.000 HRK | 139,41 CRV |
Xem cách chuyển đổi CRV HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CRV HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CRV sang HRK
Tỷ giá CRV HRK hôm nay là kn7,1731.
Tỷ giá giao dịch CRV /HRK đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Curve DAO Token có tổng cung lưu hành hiện là 1.271.027.486 CRV và tổng cung tối đa là 3.303.030.299 CRV.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Curve DAO Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Curve DAO Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Curve DAO Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Curve DAO Token thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Curve DAO Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CRV theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Curve DAO Token theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Curve DAO Token sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CRV sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CRV sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CRV và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 0,69705 CRV, trong khi 5 CRV có giá trị 35,8653 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CRV phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CRV và các loại tiền pháp định phổ biến.
CRV USDCRV AEDCRV ALLCRV AMDCRV ANGCRV ARSCRV AUDCRV AZNCRV BAMCRV BBDCRV BDTCRV BGNCRV BHDCRV BMDCRV BNDCRV BOBCRV BRLCRV BWPCRV BYNCRV CADCRV CHFCRV CLPCRV CNYCRV COPCRV CRCCRV CZKCRV DJFCRV DKKCRV DOPCRV DZDCRV EGPCRV ETBCRV EURCRV GBPCRV GELCRV GHSCRV GTQCRV HKDCRV HNLCRV HRKCRV HUFCRV IDRCRV ILSCRV INRCRV IQDCRV ISKCRV JMDCRV JODCRV JPYCRV KESCRV KGSCRV KHRCRV KRWCRV KWDCRV KYDCRV KZTCRV LAKCRV LBPCRV LKRCRV LRDCRV MADCRV MDLCRV MKDCRV MMKCRV MNTCRV MOPCRV MURCRV MXNCRV MYRCRV MZNCRV NADCRV NIOCRV NOKCRV NPRCRV NZDCRV OMRCRV PABCRV PENCRV PGKCRV PHPCRV PKRCRV PLNCRV PYGCRV QARCRV RSDCRV RWFCRV SARCRV SDGCRV SEKCRV SGDCRV SOSCRV THBCRV TJSCRV TNDCRV TRYCRV TTDCRV TWDCRV TZSCRV UAHCRV UGXCRV UYUCRV UZSCRV VESCRV VNDCRV XAFCRV XOFCRV ZARCRV ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay