DEP/UAH: Chuyển đổi DEAPCoin (DEP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

DEAPCoin sang Ukrainian Hryvnia

1 DEAPCoin có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 DEP hiện đang có giá trị ₴0,071639
-₴0,00076
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:18:10 19 thg 1, 2025

Thị trường DEP/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi DEP UAH

Tính đến hôm nay, 1 DEP bằng 0,071639 UAH, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, DEAPCoin (DEP) đã giảm 1,00%. DEP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá DEAPCoin (DEP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴0,070544
Giá theo thời gian thực: ₴0,071639
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴0,073408
*Dữ liệu thông tin thị trường DEP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴4,2116
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴0,028601
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴1.971.962.242
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
27.526.332.268 DEP
Đọc thêm: Giá DEAPCoin (DEP)
Giá hiện tại của DEAPCoin (DEP) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0,071639, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của DEAPCoin₴4,2116. Có 27.526.332.268 DEP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000.000 DEP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴1.971.962.242.

Giá DEAPCoin theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch DEAPCoin (DEP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 DEP ≈ 0,071639 UAH
Tìm hiểu thêm về DEP
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi DEP/UAH

Based on the current rate, 1 DEP is valued at approximately 0,071639 UAH. This means that acquiring 5 DEAPCoin would amount to around 0,35820 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 13,9589 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 697,94 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and DEP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the DEAPCoin exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 DEP for Ukrainian Hryvnia being 0,073408 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 0,070544 UAH.

Chuyển đổi DEAPCoin Ukrainian Hryvnia

DEPDEPUAHUAH
1 DEP0,071639 UAH
5 DEP0,35820 UAH
10 DEP0,71639 UAH
20 DEP1,4328 UAH
50 DEP3,5820 UAH
100 DEP7,1639 UAH
1.000 DEP71,6391 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia DEAPCoin

UAHUAHDEPDEP
1 UAH13,9589 DEP
5 UAH69,7943 DEP
10 UAH139,59 DEP
20 UAH279,18 DEP
50 UAH697,94 DEP
100 UAH1.395,89 DEP
1.000 UAH13.958,85 DEP

Xem cách chuyển đổi DEP UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi DEAPCoin sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi DEP sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi DEP sang UAH trên OKX
Chuyển đổi DEP UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DEP sang UAH

Tỷ giá DEP UAH hôm nay là ₴0,071639.
Tỷ giá giao dịch DEP /UAH đã biến động -1,00% trong 24h qua.
DEAPCoin có tổng cung lưu hành hiện là 27.526.332.268 DEP và tổng cung tối đa là 30.000.000.000 DEP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về DEAPCoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá DEAPCoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo DEAPCoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi DEAPCoin thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo DEAPCoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DEP theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của DEAPCoin theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi DEAPCoin sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DEP sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi DEP sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DEP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 69,7943 DEP, trong khi 5 DEP có giá trị 0,35820 theo UAH.