DGB/GEL: Chuyển đổi DigiByte (DGB) sang Georgian Lari (GEL)
DigiByte sang Georgian Lari
1 DigiByte có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 DGB hiện đang có giá trị ლ0,031698
-ლ0,00063
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 19:59:11 27 thg 3, 2025
Thị trường DGB/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DGB GEL
Tính đến hôm nay, 1 DGB bằng 0,031698 GEL, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, DigiByte (DGB) đã tăng 39,00%. DGB đang có xu hướng đi lên, đang tăng 54,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá DigiByte (DGB) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ0,029565Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ0,033916Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DGB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá DigiByte (DGB)
Giá hiện tại của DigiByte (DGB) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,031698, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 39,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của DigiByte là ლ0,51171. Có 17.602.383.926 DGB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 DGB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ557.952.621.
Giá DigiByte theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch DigiByte (DGB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của DigiByte là ლ0,51171. Có 17.602.383.926 DGB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 DGB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ557.952.621.
Giá DigiByte theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch DigiByte (DGB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DGB/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 DGB được có giá trị xấp xỉ 0,031698 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 DigiByte sẽ tương đương với khoảng 0,15849 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 31,5482 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 1.577,41 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và DGB, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch DigiByte đã tăng thêm 39,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DGB đối với Georgian Lari là 0,033916 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,029565 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch DigiByte đã tăng thêm 39,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DGB đối với Georgian Lari là 0,033916 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,029565 GEL.
Chuyển đổi DigiByte Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 DGB | 0,031698 GEL |
5 DGB | 0,15849 GEL |
10 DGB | 0,31698 GEL |
20 DGB | 0,63395 GEL |
50 DGB | 1,5849 GEL |
100 DGB | 3,1698 GEL |
1.000 DGB | 31,6976 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari DigiByte
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 31,5482 DGB |
5 GEL | 157,74 DGB |
10 GEL | 315,48 DGB |
20 GEL | 630,96 DGB |
50 GEL | 1.577,41 DGB |
100 GEL | 3.154,82 DGB |
1.000 GEL | 31.548,17 DGB |
Xem cách chuyển đổi DGB GEL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi DGB GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DGB sang GEL
Tỷ giá DGB GEL hôm nay là ლ0,031698.
Tỷ giá giao dịch DGB /GEL đã biến động -2,00% trong 24h qua.
DigiByte có tổng cung lưu hành hiện là 17.602.383.926 DGB và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 DGB.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về DigiByte, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá DigiByte và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo DigiByte có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi DigiByte thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo DigiByte , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DGB theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của DigiByte theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi DigiByte sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DGB sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi DGB sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DGB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 157,74 DGB, trong khi 5 DGB có giá trị 0,15849 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DGB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DGB và các loại tiền pháp định phổ biến.
DGB USDDGB AEDDGB ALLDGB AMDDGB ANGDGB ARSDGB AUDDGB AZNDGB BAMDGB BBDDGB BDTDGB BGNDGB BHDDGB BMDDGB BNDDGB BOBDGB BRLDGB BWPDGB BYNDGB CADDGB CHFDGB CLPDGB CNYDGB COPDGB CRCDGB CZKDGB DJFDGB DKKDGB DOPDGB DZDDGB EGPDGB ETBDGB EURDGB GBPDGB GELDGB GHSDGB GTQDGB HKDDGB HNLDGB HRKDGB HUFDGB IDRDGB ILSDGB INRDGB IQDDGB ISKDGB JMDDGB JODDGB JPYDGB KESDGB KGSDGB KHRDGB KRWDGB KWDDGB KYDDGB KZTDGB LAKDGB LBPDGB LKRDGB LRDDGB MADDGB MDLDGB MKDDGB MMKDGB MNTDGB MOPDGB MURDGB MXNDGB MYRDGB MZNDGB NADDGB NIODGB NOKDGB NPRDGB NZDDGB OMRDGB PABDGB PENDGB PGKDGB PHPDGB PKRDGB PLNDGB PYGDGB QARDGB RSDDGB RUBDGB RWFDGB SARDGB SDGDGB SEKDGB SGDDGB SOSDGB TJSDGB TNDDGB TRYDGB TTDDGB TWDDGB TZSDGB UAHDGB UGXDGB UYUDGB UZSDGB VESDGB VNDDGB XAFDGB XOFDGB ZARDGB ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay