ETC/GHS: Chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Ethereum Classic sang Ghanaian Cedi
1 Ethereum Classic có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 ETC hiện đang có giá trị GH₵283,11
+GH₵3,2542
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 11:54:11 26 thg 3, 2025
Thị trường ETC/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ETC GHS
Tính đến hôm nay, 1 ETC bằng 283,11 GHS, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Classic (ETC) đã tăng 2,00%. ETC đang có xu hướng đi lên, đang tăng 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum Classic (ETC) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵279,39Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵289,31Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum Classic (ETC)
Giá hiện tại của Ethereum Classic (ETC) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵283,11, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Classic là GH₵2.789,14. Có 151.260.617 ETC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.700.000 ETC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵42.823.970.808.
Giá Ethereum Classic theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Classic (ETC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Classic là GH₵2.789,14. Có 151.260.617 ETC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.700.000 ETC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵42.823.970.808.
Giá Ethereum Classic theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Classic (ETC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ETC/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ETC được có giá trị xấp xỉ 283,11 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Classic sẽ tương đương với khoảng 1.415,57 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0035321 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,17661 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và ETC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Classic đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETC đối với Ghanaian Cedi là 289,31 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 279,39 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Classic đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETC đối với Ghanaian Cedi là 289,31 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 279,39 GHS.
Chuyển đổi Ethereum Classic Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 ETC | 283,11 GHS |
5 ETC | 1.415,57 GHS |
10 ETC | 2.831,14 GHS |
20 ETC | 5.662,28 GHS |
50 ETC | 14.155,69 GHS |
100 ETC | 28.311,38 GHS |
1.000 ETC | 283.113,8 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Ethereum Classic
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,0035321 ETC |
5 GHS | 0,017661 ETC |
10 GHS | 0,035321 ETC |
20 GHS | 0,070643 ETC |
50 GHS | 0,17661 ETC |
100 GHS | 0,35321 ETC |
1.000 GHS | 3,5321 ETC |
Xem cách chuyển đổi ETC GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ETC GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETC sang GHS
Tỷ giá ETC GHS hôm nay là GH₵283,11.
Tỷ giá giao dịch ETC /GHS đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Ethereum Classic có tổng cung lưu hành hiện là 151.260.617 ETC và tổng cung tối đa là 210.700.000 ETC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Classic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Classic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Ethereum Classic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Classic thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Ethereum Classic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETC theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Classic theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETC sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETC sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,017661 ETC, trong khi 5 ETC có giá trị 1.415,57 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETC và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETC USDETC AEDETC ALLETC AMDETC ANGETC ARSETC AUDETC AZNETC BAMETC BBDETC BDTETC BGNETC BHDETC BMDETC BNDETC BOBETC BRLETC BWPETC BYNETC CADETC CHFETC CLPETC CNYETC COPETC CRCETC CZKETC DJFETC DKKETC DOPETC DZDETC EGPETC ETBETC EURETC GBPETC GELETC GHSETC GTQETC HKDETC HNLETC HRKETC HUFETC IDRETC ILSETC INRETC IQDETC ISKETC JMDETC JODETC JPYETC KESETC KGSETC KHRETC KRWETC KWDETC KYDETC KZTETC LAKETC LBPETC LKRETC LRDETC MADETC MDLETC MKDETC MMKETC MNTETC MOPETC MURETC MXNETC MYRETC MZNETC NADETC NIOETC NOKETC NPRETC NZDETC OMRETC PABETC PENETC PGKETC PHPETC PKRETC PLNETC PYGETC QARETC RSDETC RUBETC RWFETC SARETC SDGETC SEKETC SGDETC SOSETC TJSETC TNDETC TRYETC TTDETC TWDETC TZSETC UAHETC UGXETC UYUETC UZSETC VESETC VNDETC XAFETC XOFETC ZARETC ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay