EUR/CVC: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Civic (CVC)
Euro sang Civic
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Civic?
1 Euro hiện đang có giá trị 7,3427 CVC CVC
+0,29212 CVC
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 21:38:31 23 thg 1, 2025
Thị trường EUR/CVC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR CVC
Tỷ giá EUR so với CVC hôm nay là 7,3427 CVC, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Civic đã tăng 19,00% trong tuần qua. Civic (CVC) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Civic (CVC)
Giá thấp nhất 24h
7,0163 CVCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
7,4123 CVCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CVC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Civic (CVC)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang CVC hôm nay hiện là 7,3427 CVC. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/CVC
Based on the current rate, 1 CVC is valued at approximately 7,3427 EUR. This means that acquiring 5 Civic would amount to around 36,7134 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,13619 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 6,8095 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and CVC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has tăng by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Euro being 7,4123 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 7,0163 EUR.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has tăng by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Euro being 7,4123 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 7,0163 EUR.
Chuyển đổi Civic Euro
EUR | CVC |
---|---|
1 EUR | 7,3427 CVC |
5 EUR | 36,7134 CVC |
10 EUR | 73,4269 CVC |
20 EUR | 146,85 CVC |
50 EUR | 367,13 CVC |
100 EUR | 734,27 CVC |
1.000 EUR | 7.342,69 CVC |
Chuyển đổi Euro Civic
CVC | EUR |
---|---|
1 CVC | 0,13619 EUR |
5 CVC | 0,68095 EUR |
10 CVC | 1,3619 EUR |
20 CVC | 2,7238 EUR |
50 CVC | 6,8095 EUR |
100 CVC | 13,6190 EUR |
1.000 CVC | 136,19 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR CVC chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR CVC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang CVC
Tỷ giá giao dịch EUR/CVC hôm nay là 7,3427 CVC. OKX cập nhật giá EUR sang CVC theo thời gian thực.
Civic có tổng cung lưu hành hiện là 802.000.010 CVC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CVC.
Ngoài nắm giữ CVC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Civic. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CVC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CVC là €1,5380. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CVC là €0,13619.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Civic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Civic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Civic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Civic thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Civic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CVC theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Civic theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Civic sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CVC sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CVC sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CVC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,68095 CVC, trong khi 5 CVC có giá trị 36,7134 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CVC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CVC và các loại tiền pháp định phổ biến.
CVC USDCVC AEDCVC ALLCVC AMDCVC ANGCVC ARSCVC AUDCVC AZNCVC BAMCVC BBDCVC BDTCVC BGNCVC BHDCVC BMDCVC BNDCVC BOBCVC BRLCVC BWPCVC BYNCVC CADCVC CHFCVC CLPCVC CNYCVC COPCVC CRCCVC CZKCVC DJFCVC DKKCVC DOPCVC DZDCVC EGPCVC ETBCVC EURCVC GBPCVC GELCVC GHSCVC GTQCVC HKDCVC HNLCVC HRKCVC HUFCVC IDRCVC ILSCVC INRCVC IQDCVC ISKCVC JMDCVC JODCVC JPYCVC KESCVC KGSCVC KHRCVC KRWCVC KWDCVC KYDCVC KZTCVC LAKCVC LBPCVC LKRCVC LRDCVC MADCVC MDLCVC MKDCVC MMKCVC MNTCVC MOPCVC MURCVC MXNCVC MYRCVC MZNCVC NADCVC NIOCVC NOKCVC NPRCVC NZDCVC OMRCVC PABCVC PENCVC PGKCVC PHPCVC PKRCVC PLNCVC PYGCVC QARCVC RSDCVC RWFCVC SARCVC SDGCVC SEKCVC SGDCVC SOSCVC THBCVC TJSCVC TNDCVC TRYCVC TTDCVC TWDCVC TZSCVC UAHCVC UGXCVC UYUCVC UZSCVC VESCVC VNDCVC XAFCVC XOFCVC ZARCVC ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay