EUR/ENS: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Ethereum Name Service (ENS)

Euro sang Ethereum Name Service

Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum Name Service?

1 Euro hiện đang có giá trị 0,067919 ENS
-0,00019 ENS
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 03:59:11 1 thg 4, 2025

Thị trường EUR/ENS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EUR ENS

Tỷ giá EUR so với ENS hôm nay là 0,067919 ENS, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã tăng 12,00% trong tuần qua. Ethereum Name Service (ENS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 33,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Euro (EUR) sang Ethereum Name Service (ENS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,067374 ENS
Giá theo thời gian thực: 0,067919 ENS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,071507 ENS
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€79,4046
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€6,1486
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€488.307.337
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang ENS hôm nay hiện là 0,067919 ENS. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá Euro sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EUR ≈ 0,067919 ENS
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EUR/ENS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được có giá trị xấp xỉ 0,067919 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ tương đương với khoảng 0,33960 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 14,7233 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 736,17 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và ENS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Euro là 0,071507 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,067374 EUR.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Euro

EUREURENSENS
1 EUR0,067919 ENS
5 EUR0,33960 ENS
10 EUR0,67919 ENS
20 EUR1,3584 ENS
50 EUR3,3960 ENS
100 EUR6,7919 ENS
1.000 EUR67,9195 ENS

Chuyển đổi Euro Ethereum Name Service

ENSENSEUREUR
1 ENS14,7233 EUR
5 ENS73,6166 EUR
10 ENS147,23 EUR
20 ENS294,47 EUR
50 ENS736,17 EUR
100 ENS1.472,33 EUR
1.000 ENS14.723,31 EUR

Xem cách chuyển đổi EUR ENS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Euro sang Ethereum Name Service
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EUR sang ENS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EUR sang ENS trên OKX
Chuyển đổi EUR ENS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang ENS

Tỷ giá giao dịch EUR/ENS hôm nay là 0,067919 ENS. OKX cập nhật giá EUR sang ENS theo thời gian thực.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Ngoài nắm giữ ENS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum Name Service. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENS là €79,4046. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENS là €14,7233.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 73,6166 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 0,33960 theo EUR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay