FOXY/KZT: Chuyển đổi Foxy (FOXY) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
Foxy sang Kazakhstani Tenge
1 Foxy có giá trị bằng bao nhiêu Kazakhstani Tenge?
1 FOXY hiện đang có giá trị 〒0,98986
-〒0,05861
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 09:51:21 30 thg 3, 2025
Thị trường FOXY/KZT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FOXY KZT
Tính đến hôm nay, 1 FOXY bằng 0,98986 KZT, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Foxy (FOXY) đã giảm 13,00%. FOXY đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Foxy (FOXY) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
Giá thấp nhất 24h
〒0,93876Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
〒1,0575Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FOXY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Foxy (FOXY)
Giá hiện tại của Foxy (FOXY) theo Kazakhstani Tenge (KZT) là 〒0,98986, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Foxy là 〒15,2894. Có 4.000.000.000 FOXY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 FOXY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒3.959.423.920.
Giá Foxy theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Foxy (FOXY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Foxy là 〒15,2894. Có 4.000.000.000 FOXY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 FOXY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒3.959.423.920.
Giá Foxy theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Foxy (FOXY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FOXY/KZT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FOXY được có giá trị xấp xỉ 0,98986 KZT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Foxy sẽ tương đương với khoảng 4,9493 KZT. Mặt khác, nếu bạn có 1 〒 KZT, nó sẽ tương đương với khoảng 1,0102 KZT, trong khi 50 〒 KZT sẽ tương đương với xấp xỉ 50,5124 KZT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KZT và FOXY, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Foxy đã giảm thêm 13,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FOXY đối với Kazakhstani Tenge là 1,0575 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,93876 KZT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Foxy đã giảm thêm 13,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FOXY đối với Kazakhstani Tenge là 1,0575 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,93876 KZT.
Chuyển đổi Foxy Kazakhstani Tenge
![]() | ![]() |
---|---|
1 FOXY | 0,98986 KZT |
5 FOXY | 4,9493 KZT |
10 FOXY | 9,8986 KZT |
20 FOXY | 19,7971 KZT |
50 FOXY | 49,4928 KZT |
100 FOXY | 98,9856 KZT |
1.000 FOXY | 989,86 KZT |
Chuyển đổi Kazakhstani Tenge Foxy
![]() | ![]() |
---|---|
1 KZT | 1,0102 FOXY |
5 KZT | 5,0512 FOXY |
10 KZT | 10,1025 FOXY |
20 KZT | 20,2050 FOXY |
50 KZT | 50,5124 FOXY |
100 KZT | 101,02 FOXY |
1.000 KZT | 1.010,25 FOXY |
Xem cách chuyển đổi FOXY KZT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi FOXY KZT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FOXY sang KZT
Tỷ giá FOXY KZT hôm nay là 〒0,98986.
Tỷ giá giao dịch FOXY /KZT đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Foxy có tổng cung lưu hành hiện là 4.000.000.000 FOXY và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 FOXY.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Foxy, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Foxy và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 〒 theo Foxy có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Foxy thành Kazakhstani Tenge, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kazakhstani Tenge theo Foxy , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FOXY theo Kazakhstani Tenge thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Foxy theo KZT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Foxy sang Kazakhstani Tenge và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FOXY sang KZT của chúng tôi biến việc chuyển đổi FOXY sang KZT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FOXY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KZT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,〒5 có giá trị 5,0512 FOXY, trong khi 5 FOXY có giá trị 4,9493 theo KZT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FOXY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FOXY và các loại tiền pháp định phổ biến.
FOXY USDFOXY AEDFOXY ALLFOXY AMDFOXY ANGFOXY ARSFOXY AUDFOXY AZNFOXY BAMFOXY BBDFOXY BDTFOXY BGNFOXY BHDFOXY BMDFOXY BNDFOXY BOBFOXY BRLFOXY BWPFOXY BYNFOXY CADFOXY CHFFOXY CLPFOXY CNYFOXY COPFOXY CRCFOXY CZKFOXY DJFFOXY DKKFOXY DOPFOXY DZDFOXY EGPFOXY ETBFOXY EURFOXY GBPFOXY GELFOXY GHSFOXY GTQFOXY HKDFOXY HNLFOXY HRKFOXY HUFFOXY IDRFOXY ILSFOXY INRFOXY IQDFOXY ISKFOXY JMDFOXY JODFOXY JPYFOXY KESFOXY KGSFOXY KHRFOXY KRWFOXY KWDFOXY KYDFOXY KZTFOXY LAKFOXY LBPFOXY LKRFOXY LRDFOXY MADFOXY MDLFOXY MKDFOXY MMKFOXY MNTFOXY MOPFOXY MURFOXY MXNFOXY MYRFOXY MZNFOXY NADFOXY NIOFOXY NOKFOXY NPRFOXY NZDFOXY OMRFOXY PABFOXY PENFOXY PGKFOXY PHPFOXY PKRFOXY PLNFOXY PYGFOXY QARFOXY RSDFOXY RUBFOXY RWFFOXY SARFOXY SDGFOXY SEKFOXY SGDFOXY SOSFOXY TJSFOXY TNDFOXY TRYFOXY TTDFOXY TWDFOXY TZSFOXY UAHFOXY UGXFOXY UYUFOXY UZSFOXY VESFOXY VNDFOXY XAFFOXY XOFFOXY ZARFOXY ZMW
Giao dịch chuyển đổi KZT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KZT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay