FXS/MNT: Chuyển đổi Frax Share (FXS) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Frax Share sang Mongolian Tugrik

1 Frax Share có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 FXS hiện đang có giá trị ₮10.309,56
-₮914,06
(-8,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:36:29 19 thg 1, 2025

Thị trường FXS/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi FXS MNT

Tính đến hôm nay, 1 FXS bằng 10.309,56 MNT, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Frax Share (FXS) đã giảm 4,00%. FXS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Frax Share (FXS) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮10.143,06
Giá theo thời gian thực: ₮10.309,56
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮11.515,85
*Dữ liệu thông tin thị trường FXS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮37.378,10
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮5.097,01
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮898.501.929.430
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
87.152.318 FXS
Đọc thêm: Giá Frax Share (FXS)
Giá hiện tại của Frax Share (FXS) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮10.309,56, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Frax Share₮37.378,10. Có 87.152.318 FXS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 99.681.496 FXS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮898.501.929.430.

Giá Frax Share theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Frax Share (FXS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 FXS ≈ 10.309,56 MNT
Tìm hiểu thêm về FXS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi FXS/MNT

Based on the current rate, 1 FXS is valued at approximately 10.309,56 MNT. This means that acquiring 5 Frax Share would amount to around 51.547,79 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,000096997 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,0048499 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and FXS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Frax Share exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 FXS for Mongolian Tugrik being 11.515,85 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 10.143,06 MNT.

Chuyển đổi Frax Share Mongolian Tugrik

FXSFXSMNTMNT
1 FXS10.309,56 MNT
5 FXS51.547,79 MNT
10 FXS103.095,6 MNT
20 FXS206.191,2 MNT
50 FXS515.477,9 MNT
100 FXS1.030.956 MNT
1.000 FXS10.309.559 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik Frax Share

MNTMNTFXSFXS
1 MNT0,000096997 FXS
5 MNT0,00048499 FXS
10 MNT0,00096997 FXS
20 MNT0,0019399 FXS
50 MNT0,0048499 FXS
100 MNT0,0096997 FXS
1.000 MNT0,096997 FXS

Xem cách chuyển đổi FXS MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Frax Share sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi FXS sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi FXS sang MNT trên OKX
Chuyển đổi FXS MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FXS sang MNT

Tỷ giá FXS MNT hôm nay là ₮10.309,56.
Tỷ giá giao dịch FXS /MNT đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Frax Share có tổng cung lưu hành hiện là 87.152.318 FXS và tổng cung tối đa là 99.681.496 FXS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Frax Share, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Frax Share và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Frax Share có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Frax Share thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Frax Share , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FXS theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Frax Share theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Frax Share sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FXS sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi FXS sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FXS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,00048499 FXS, trong khi 5 FXS có giá trị 51.547,79 theo MNT.