G/CZK: Chuyển đổi Gravity (G) sang Czech Koruna (CZK)
Gravity sang Czech Koruna
1 Gravity có giá trị bằng bao nhiêu Czech Koruna?
1 G hiện đang có giá trị Kč0,39173
-Kč0,00161
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 21:04:22 24 thg 3, 2025
Thị trường G/CZK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi G CZK
Tính đến hôm nay, 1 G bằng 0,39173 CZK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gravity (G) đã tăng 10,00%. G đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Gravity (G) sang Czech Koruna (CZK)
Giá thấp nhất 24h
Kč0,37927Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kč0,41549Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường G hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gravity (G)
Giá hiện tại của Gravity (G) theo Czech Koruna (CZK) là Kč0,39173, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Gravity là Kč1,2873. Có 7.232.700.000 G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 12.000.000.000 G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kč2.833.255.264.
Giá Gravity theo CZK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Czech Koruna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gravity (G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Czech Koruna (CZK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Gravity là Kč1,2873. Có 7.232.700.000 G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 12.000.000.000 G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kč2.833.255.264.
Giá Gravity theo CZK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Czech Koruna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gravity (G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Czech Koruna (CZK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi G/CZK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 G được có giá trị xấp xỉ 0,39173 CZK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Gravity sẽ tương đương với khoảng 1,9586 CZK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kč CZK, nó sẽ tương đương với khoảng 2,5528 CZK, trong khi 50 Kč CZK sẽ tương đương với xấp xỉ 127,64 CZK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa CZK và G, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gravity đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 G đối với Czech Koruna là 0,41549 CZK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,37927 CZK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Gravity đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 G đối với Czech Koruna là 0,41549 CZK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,37927 CZK.
Chuyển đổi Gravity Czech Koruna
![]() | ![]() |
---|---|
1 G | 0,39173 CZK |
5 G | 1,9586 CZK |
10 G | 3,9173 CZK |
20 G | 7,8346 CZK |
50 G | 19,5864 CZK |
100 G | 39,1729 CZK |
1.000 G | 391,73 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna Gravity
![]() | ![]() |
---|---|
1 CZK | 2,5528 G |
5 CZK | 12,7639 G |
10 CZK | 25,5279 G |
20 CZK | 51,0558 G |
50 CZK | 127,64 G |
100 CZK | 255,28 G |
1.000 CZK | 2.552,79 G |
Xem cách chuyển đổi G CZK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi G CZK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi G sang CZK
Tỷ giá G CZK hôm nay là Kč0,39173.
Tỷ giá giao dịch G /CZK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Gravity có tổng cung lưu hành hiện là 7.232.700.000 G và tổng cung tối đa là 12.000.000.000 G.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gravity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gravity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kč theo Gravity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gravity thành Czech Koruna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Czech Koruna theo Gravity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 G theo Czech Koruna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gravity theo CZK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gravity sang Czech Koruna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính G sang CZK của chúng tôi biến việc chuyển đổi G sang CZK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng G và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CZK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kč5 có giá trị 12,7639 G, trong khi 5 G có giá trị 1,9586 theo CZK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi G phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa G và các loại tiền pháp định phổ biến.
G USDG AEDG ALLG AMDG ANGG ARSG AUDG AZNG BAMG BBDG BDTG BGNG BHDG BMDG BNDG BOBG BRLG BWPG BYNG CADG CHFG CLPG CNYG COPG CRCG CZKG DJFG DKKG DOPG DZDG EGPG ETBG EURG GBPG GELG GHSG GTQG HKDG HNLG HRKG HUFG IDRG ILSG INRG IQDG ISKG JMDG JODG JPYG KESG KGSG KHRG KRWG KWDG KYDG KZTG LAKG LBPG LKRG LRDG MADG MDLG MKDG MMKG MNTG MOPG MURG MXNG MYRG MZNG NADG NIOG NOKG NPRG NZDG OMRG PABG PENG PGKG PHPG PKRG PLNG PYGG QARG RSDG RUBG RWFG SARG SDGG SEKG SGDG SOSG TJSG TNDG TRYG TTDG TWDG TZSG UAHG UGXG UYUG UZSG VESG VNDG XAFG XOFG ZARG ZMW
Giao dịch chuyển đổi CZK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay