GMT/MNT: Chuyển đổi STEPN (GMT) sang Mongolian Tugrik (MNT)
STEPN sang Mongolian Tugrik
1 STEPN có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 GMT hiện đang có giá trị ₮163,99
-₮7,3057
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 15:47:08 29 thg 3, 2025
Thị trường GMT/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMT MNT
Tính đến hôm nay, 1 GMT bằng 163,99 MNT, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, STEPN (GMT) đã giảm 8,00%. GMT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá STEPN (GMT) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮162,97Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮172,31Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá STEPN (GMT)
Giá hiện tại của STEPN (GMT) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮163,99, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là ₮14.951,24. Có 2.754.836.792 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.000.000.000 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮451.759.908.872.
Giá STEPN theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là ₮14.951,24. Có 2.754.836.792 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.000.000.000 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮451.759.908.872.
Giá STEPN theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMT/MNT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GMT được có giá trị xấp xỉ 163,99 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 STEPN sẽ tương đương với khoảng 819,94 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0060980 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 0,30490 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và GMT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch STEPN đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMT đối với Mongolian Tugrik là 172,31 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 162,97 MNT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch STEPN đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMT đối với Mongolian Tugrik là 172,31 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 162,97 MNT.
Chuyển đổi STEPN Mongolian Tugrik
![]() | ![]() |
---|---|
1 GMT | 163,99 MNT |
5 GMT | 819,94 MNT |
10 GMT | 1.639,88 MNT |
20 GMT | 3.279,76 MNT |
50 GMT | 8.199,40 MNT |
100 GMT | 16.398,79 MNT |
1.000 GMT | 163.987,9 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik STEPN
![]() | ![]() |
---|---|
1 MNT | 0,0060980 GMT |
5 MNT | 0,030490 GMT |
10 MNT | 0,060980 GMT |
20 MNT | 0,12196 GMT |
50 MNT | 0,30490 GMT |
100 MNT | 0,60980 GMT |
1.000 MNT | 6,0980 GMT |
Xem cách chuyển đổi GMT MNT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GMT MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMT sang MNT
Tỷ giá GMT MNT hôm nay là ₮163,99.
Tỷ giá giao dịch GMT /MNT đã biến động -4,00% trong 24h qua.
STEPN có tổng cung lưu hành hiện là 2.754.836.792 GMT và tổng cung tối đa là 6.000.000.000 GMT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về STEPN, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá STEPN và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo STEPN có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi STEPN thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo STEPN , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMT theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của STEPN theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi STEPN sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMT sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMT sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,030490 GMT, trong khi 5 GMT có giá trị 819,94 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMT USDGMT AEDGMT ALLGMT AMDGMT ANGGMT ARSGMT AUDGMT AZNGMT BAMGMT BBDGMT BDTGMT BGNGMT BHDGMT BMDGMT BNDGMT BOBGMT BRLGMT BWPGMT BYNGMT CADGMT CHFGMT CLPGMT CNYGMT COPGMT CRCGMT CZKGMT DJFGMT DKKGMT DOPGMT DZDGMT EGPGMT ETBGMT EURGMT GBPGMT GELGMT GHSGMT GTQGMT HKDGMT HNLGMT HRKGMT HUFGMT IDRGMT ILSGMT INRGMT IQDGMT ISKGMT JMDGMT JODGMT JPYGMT KESGMT KGSGMT KHRGMT KRWGMT KWDGMT KYDGMT KZTGMT LAKGMT LBPGMT LKRGMT LRDGMT MADGMT MDLGMT MKDGMT MMKGMT MNTGMT MOPGMT MURGMT MXNGMT MYRGMT MZNGMT NADGMT NIOGMT NOKGMT NPRGMT NZDGMT OMRGMT PABGMT PENGMT PGKGMT PHPGMT PKRGMT PLNGMT PYGGMT QARGMT RSDGMT RUBGMT RWFGMT SARGMT SDGGMT SEKGMT SGDGMT SOSGMT TJSGMT TNDGMT TRYGMT TTDGMT TWDGMT TZSGMT UAHGMT UGXGMT UYUGMT UZSGMT VESGMT VNDGMT XAFGMT XOFGMT ZARGMT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay