HBAR/GEL: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Georgian Lari (GEL)

Hedera sang Georgian Lari

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 HBAR hiện đang có giá trị ლ0,54029
+ლ0,0046536
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:59:16 26 thg 3, 2025

Thị trường HBAR/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR GEL

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 0,54029 GEL, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã tăng 4,00%. HBAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 7,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,52957
Giá theo thời gian thực: ლ0,54029
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,55810
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ1,5919
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,027423
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ22.810.656.052
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
42.219.399.509 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,54029, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Hederaლ1,5919. Có 42.219.399.509 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ22.810.656.052.

Giá Hedera theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 0,54029 GEL
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/GEL

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 HBAR được có giá trị xấp xỉ 0,54029 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Hedera sẽ tương đương với khoảng 2,7014 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 1,8509 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 92,5432 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và HBAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Hedera đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 HBAR đối với Georgian Lari là 0,55810 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,52957 GEL.

Chuyển đổi Hedera Georgian Lari

HBARHBARGELGEL
1 HBAR0,54029 GEL
5 HBAR2,7014 GEL
10 HBAR5,4029 GEL
20 HBAR10,8058 GEL
50 HBAR27,0144 GEL
100 HBAR54,0289 GEL
1.000 HBAR540,29 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Hedera

GELGELHBARHBAR
1 GEL1,8509 HBAR
5 GEL9,2543 HBAR
10 GEL18,5086 HBAR
20 GEL37,0173 HBAR
50 GEL92,5432 HBAR
100 GEL185,09 HBAR
1.000 GEL1.850,86 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang GEL trên OKX
Chuyển đổi HBAR GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang GEL

Tỷ giá HBAR GEL hôm nay là ლ0,54029.
Tỷ giá giao dịch HBAR /GEL đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 42.219.399.509 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 9,2543 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 2,7014 theo GEL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay