HNL/GRT: Chuyển đổi Honduran Lempira (HNL) sang The Graph (GRT)
Honduran Lempira sang The Graph
Hôm nay 1 HNL có giá trị bằng bao nhiêu The Graph?
1 Honduran Lempira hiện đang có giá trị 0,41005 GRT
+0,039559 GRT
(+11,00%)Cập nhật gần nhất: 06:22:53 29 thg 3, 2025
Thị trường HNL/GRT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HNL GRT
Tỷ giá HNL so với GRT hôm nay là 0,41005 GRT, tăng 11,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, The Graph đã giảm 1,00% trong tuần qua. The Graph (GRT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Honduran Lempira (HNL) sang The Graph (GRT)
Giá thấp nhất 24h
0,37049 GRTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,41731 GRTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GRT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá The Graph (GRT)
Tỷ giá chuyển đổi HNL sang GRT hôm nay hiện là 0,41005 GRT. Tỷ giá này đã tăng 11,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Honduran Lempira sang The Graph được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy The Graph và các tiền mã hóa khác.
Giá Honduran Lempira sang The Graph được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy The Graph và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HNL/GRT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GRT được có giá trị xấp xỉ 0,41005 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 The Graph sẽ tương đương với khoảng 2,0502 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 2,4387 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 121,94 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và GRT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch The Graph đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 11,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GRT đối với Honduran Lempira là 0,41731 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,37049 HNL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch The Graph đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 11,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GRT đối với Honduran Lempira là 0,41731 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,37049 HNL.
Chuyển đổi The Graph Honduran Lempira
![]() | ![]() |
---|---|
1 HNL | 0,41005 GRT |
5 HNL | 2,0502 GRT |
10 HNL | 4,1005 GRT |
20 HNL | 8,2010 GRT |
50 HNL | 20,5024 GRT |
100 HNL | 41,0049 GRT |
1.000 HNL | 410,05 GRT |
Chuyển đổi Honduran Lempira The Graph
![]() | ![]() |
---|---|
1 GRT | 2,4387 HNL |
5 GRT | 12,1937 HNL |
10 GRT | 24,3874 HNL |
20 GRT | 48,7747 HNL |
50 GRT | 121,94 HNL |
100 GRT | 243,87 HNL |
1.000 GRT | 2.438,74 HNL |
Xem cách chuyển đổi HNL GRT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HNL GRT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HNL sang GRT
Tỷ giá giao dịch HNL/GRT hôm nay là 0,41005 GRT. OKX cập nhật giá HNL sang GRT theo thời gian thực.
The Graph có tổng cung lưu hành hiện là 9.548.531.509 GRT và tổng cung tối đa là 10.788.004.319 GRT.
Ngoài nắm giữ GRT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của The Graph. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GRT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GRT là L73,9243. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GRT là L2,4387.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về The Graph, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá The Graph và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo The Graph có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi The Graph thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo The Graph , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GRT theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của The Graph theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi The Graph sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GRT sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi GRT sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GRT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 12,1937 GRT, trong khi 5 GRT có giá trị 2,0502 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GRT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GRT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GRT USDGRT AEDGRT ALLGRT AMDGRT ANGGRT ARSGRT AUDGRT AZNGRT BAMGRT BBDGRT BDTGRT BGNGRT BHDGRT BMDGRT BNDGRT BOBGRT BRLGRT BWPGRT BYNGRT CADGRT CHFGRT CLPGRT CNYGRT COPGRT CRCGRT CZKGRT DJFGRT DKKGRT DOPGRT DZDGRT EGPGRT ETBGRT EURGRT GBPGRT GELGRT GHSGRT GTQGRT HKDGRT HNLGRT HRKGRT HUFGRT IDRGRT ILSGRT INRGRT IQDGRT ISKGRT JMDGRT JODGRT JPYGRT KESGRT KGSGRT KHRGRT KRWGRT KWDGRT KYDGRT KZTGRT LAKGRT LBPGRT LKRGRT LRDGRT MADGRT MDLGRT MKDGRT MMKGRT MNTGRT MOPGRT MURGRT MXNGRT MYRGRT MZNGRT NADGRT NIOGRT NOKGRT NPRGRT NZDGRT OMRGRT PABGRT PENGRT PGKGRT PHPGRT PKRGRT PLNGRT PYGGRT QARGRT RSDGRT RUBGRT RWFGRT SARGRT SDGGRT SEKGRT SGDGRT SOSGRT TJSGRT TNDGRT TRYGRT TTDGRT TWDGRT TZSGRT UAHGRT UGXGRT UYUGRT UZSGRT VESGRT VNDGRT XAFGRT XOFGRT ZARGRT ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay