HUF/BNT: Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang Bancor (BNT)
Hungarian Forint sang Bancor
Hôm nay 1 HUF có giá trị bằng bao nhiêu Bancor?
1 Hungarian Forint hiện đang có giá trị 0,0065530 BNT
-0,00003 BNT
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 07:03:05 1 thg 4, 2025
Thị trường HUF/BNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HUF BNT
Tỷ giá HUF so với BNT hôm nay là 0,0065530 BNT, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Bancor đã tăng 4,00% trong tuần qua. Bancor (BNT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hungarian Forint (HUF) sang Bancor (BNT)
Giá thấp nhất 24h
0,0064569 BNTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0067865 BNTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Bancor (BNT)
Tỷ giá chuyển đổi HUF sang BNT hôm nay hiện là 0,0065530 BNT. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Hungarian Forint sang Bancor được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Bancor và các tiền mã hóa khác.
Giá Hungarian Forint sang Bancor được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Bancor và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HUF/BNT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BNT được có giá trị xấp xỉ 0,0065530 HUF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Bancor sẽ tương đương với khoảng 0,032765 HUF. Mặt khác, nếu bạn có 1 Ft HUF, nó sẽ tương đương với khoảng 152,60 HUF, trong khi 50 Ft HUF sẽ tương đương với xấp xỉ 7.630,08 HUF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HUF và BNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Bancor đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BNT đối với Hungarian Forint là 0,0067865 HUF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0064569 HUF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Bancor đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BNT đối với Hungarian Forint là 0,0067865 HUF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0064569 HUF.
Chuyển đổi Bancor Hungarian Forint
![]() | ![]() |
---|---|
1 HUF | 0,0065530 BNT |
5 HUF | 0,032765 BNT |
10 HUF | 0,065530 BNT |
20 HUF | 0,13106 BNT |
50 HUF | 0,32765 BNT |
100 HUF | 0,65530 BNT |
1.000 HUF | 6,5530 BNT |
Chuyển đổi Hungarian Forint Bancor
![]() | ![]() |
---|---|
1 BNT | 152,60 HUF |
5 BNT | 763,01 HUF |
10 BNT | 1.526,02 HUF |
20 BNT | 3.052,03 HUF |
50 BNT | 7.630,08 HUF |
100 BNT | 15.260,16 HUF |
1.000 BNT | 152.601,6 HUF |
Xem cách chuyển đổi HUF BNT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi HUF BNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HUF sang BNT
Tỷ giá giao dịch HUF/BNT hôm nay là 0,0065530 BNT. OKX cập nhật giá HUF sang BNT theo thời gian thực.
Bancor có tổng cung lưu hành hiện là 115.498.750 BNT và tổng cung tối đa là 115.498.750 BNT.
Ngoài nắm giữ BNT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Bancor. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho BNT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của BNT là Ft4.087,74. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của BNT là Ft152,60.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Bancor, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Bancor và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ft theo Bancor có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Bancor thành Hungarian Forint, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hungarian Forint theo Bancor , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BNT theo Hungarian Forint thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Bancor theo HUF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Bancor sang Hungarian Forint và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BNT sang HUF của chúng tôi biến việc chuyển đổi BNT sang HUF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HUF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ft5 có giá trị 763,01 BNT, trong khi 5 BNT có giá trị 0,032765 theo HUF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
BNT USDBNT AEDBNT ALLBNT AMDBNT ANGBNT ARSBNT AUDBNT AZNBNT BAMBNT BBDBNT BDTBNT BGNBNT BHDBNT BMDBNT BNDBNT BOBBNT BRLBNT BWPBNT BYNBNT CADBNT CHFBNT CLPBNT CNYBNT COPBNT CRCBNT CZKBNT DJFBNT DKKBNT DOPBNT DZDBNT EGPBNT ETBBNT EURBNT GBPBNT GELBNT GHSBNT GTQBNT HKDBNT HNLBNT HRKBNT HUFBNT IDRBNT ILSBNT INRBNT IQDBNT ISKBNT JMDBNT JODBNT JPYBNT KESBNT KGSBNT KHRBNT KRWBNT KWDBNT KYDBNT KZTBNT LAKBNT LBPBNT LKRBNT LRDBNT MADBNT MDLBNT MKDBNT MMKBNT MNTBNT MOPBNT MURBNT MXNBNT MYRBNT MZNBNT NADBNT NIOBNT NOKBNT NPRBNT NZDBNT OMRBNT PABBNT PENBNT PGKBNT PHPBNT PKRBNT PLNBNT PYGBNT QARBNT RSDBNT RUBBNT RWFBNT SARBNT SDGBNT SEKBNT SGDBNT SOSBNT TJSBNT TNDBNT TRYBNT TTDBNT TWDBNT TZSBNT UAHBNT UGXBNT UYUBNT UZSBNT VESBNT VNDBNT XAFBNT XOFBNT ZARBNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi HUF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HUF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay