ID/LBP: Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang Lebanese Pound (LBP)
SPACE ID sang Lebanese Pound
1 SPACE ID có giá trị bằng bao nhiêu Lebanese Pound?
1 ID hiện đang có giá trị .ل.ل19.122,34
-.ل.ل115,25
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 19:08:57 30 thg 3, 2025
Thị trường ID/LBP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ID LBP
Tính đến hôm nay, 1 ID bằng 19.122,34 LBP, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SPACE ID (ID) đã giảm 18,00%. ID đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SPACE ID (ID) sang Lebanese Pound (LBP)
Giá thấp nhất 24h
.ل.ل18.395,39Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
.ل.ل19.388,30Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ID hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SPACE ID (ID)
Giá hiện tại của SPACE ID (ID) theo Lebanese Pound (LBP) là .ل.ل19.122,34, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của SPACE ID là .ل.ل163.227,0. Có 430.506.132 ID hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 ID, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل8.232.284.811.383.
Giá SPACE ID theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SPACE ID (ID) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của SPACE ID là .ل.ل163.227,0. Có 430.506.132 ID hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 ID, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل8.232.284.811.383.
Giá SPACE ID theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SPACE ID (ID) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ID/LBP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ID được có giá trị xấp xỉ 19.122,34 LBP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 SPACE ID sẽ tương đương với khoảng 95.611,70 LBP. Mặt khác, nếu bạn có 1 .ل.ل LBP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000052295 LBP, trong khi 50 .ل.ل LBP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,0026147 LBP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa LBP và ID, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SPACE ID đã giảm thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ID đối với Lebanese Pound là 19.388,30 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18.395,39 LBP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SPACE ID đã giảm thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ID đối với Lebanese Pound là 19.388,30 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18.395,39 LBP.
Chuyển đổi SPACE ID Lebanese Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 ID | 19.122,34 LBP |
5 ID | 95.611,70 LBP |
10 ID | 191.223,4 LBP |
20 ID | 382.446,8 LBP |
50 ID | 956.117,0 LBP |
100 ID | 1.912.234 LBP |
1.000 ID | 19.122.340 LBP |
Chuyển đổi Lebanese Pound SPACE ID
![]() | ![]() |
---|---|
1 LBP | 0,000052295 ID |
5 LBP | 0,00026147 ID |
10 LBP | 0,00052295 ID |
20 LBP | 0,0010459 ID |
50 LBP | 0,0026147 ID |
100 LBP | 0,0052295 ID |
1.000 LBP | 0,052295 ID |
Xem cách chuyển đổi ID LBP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ID LBP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ID sang LBP
Tỷ giá ID LBP hôm nay là .ل.ل19.122,34.
Tỷ giá giao dịch ID /LBP đã biến động -1,00% trong 24h qua.
SPACE ID có tổng cung lưu hành hiện là 430.506.132 ID và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 ID.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SPACE ID, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SPACE ID và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .ل.ل theo SPACE ID có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SPACE ID thành Lebanese Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lebanese Pound theo SPACE ID , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ID theo Lebanese Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SPACE ID theo LBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SPACE ID sang Lebanese Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ID sang LBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ID sang LBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ID và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.ل.ل5 có giá trị 0,00026147 ID, trong khi 5 ID có giá trị 95.611,70 theo LBP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ID phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ID và các loại tiền pháp định phổ biến.
ID USDID AEDID ALLID AMDID ANGID ARSID AUDID AZNID BAMID BBDID BDTID BGNID BHDID BMDID BNDID BOBID BRLID BWPID BYNID CADID CHFID CLPID CNYID COPID CRCID CZKID DJFID DKKID DOPID DZDID EGPID ETBID EURID GBPID GELID GHSID GTQID HKDID HNLID HRKID HUFID IDRID ILSID INRID IQDID ISKID JMDID JODID JPYID KESID KGSID KHRID KRWID KWDID KYDID KZTID LAKID LBPID LKRID LRDID MADID MDLID MKDID MMKID MNTID MOPID MURID MXNID MYRID MZNID NADID NIOID NOKID NPRID NZDID OMRID PABID PENID PGKID PHPID PKRID PLNID PYGID QARID RSDID RUBID RWFID SARID SDGID SEKID SGDID SOSID TJSID TNDID TRYID TTDID TWDID TZSID UAHID UGXID UYUID UZSID VESID VNDID XAFID XOFID ZARID ZMW
Giao dịch chuyển đổi LBP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay