ILS/BORA: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang BORA (BORA)
Israeli New Shekel sang BORA
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu BORA?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 3,5548 BORA
-0,01247 BORA
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 21:47:16 30 thg 3, 2025
Thị trường ILS/BORA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS BORA
Tỷ giá ILS so với BORA hôm nay là 3,5548 BORA, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, BORA đã tăng 4,00% trong tuần qua. BORA (BORA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang BORA (BORA)
Giá thấp nhất 24h
3,5170 BORAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
3,5967 BORAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BORA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá BORA (BORA)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang BORA hôm nay hiện là 3,5548 BORA. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang BORA được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy BORA và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang BORA được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy BORA và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/BORA
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BORA được có giá trị xấp xỉ 3,5548 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 BORA sẽ tương đương với khoảng 17,7739 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,28131 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 14,0656 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và BORA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch BORA đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BORA đối với Israeli New Shekel là 3,5967 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,5170 ILS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch BORA đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BORA đối với Israeli New Shekel là 3,5967 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,5170 ILS.
Chuyển đổi BORA Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 3,5548 BORA |
5 ILS | 17,7739 BORA |
10 ILS | 35,5478 BORA |
20 ILS | 71,0956 BORA |
50 ILS | 177,74 BORA |
100 ILS | 355,48 BORA |
1.000 ILS | 3.554,78 BORA |
Chuyển đổi Israeli New Shekel BORA
![]() | ![]() |
---|---|
1 BORA | 0,28131 ILS |
5 BORA | 1,4066 ILS |
10 BORA | 2,8131 ILS |
20 BORA | 5,6262 ILS |
50 BORA | 14,0656 ILS |
100 BORA | 28,1311 ILS |
1.000 BORA | 281,31 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS BORA chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ILS BORA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang BORA
Tỷ giá giao dịch ILS/BORA hôm nay là 3,5548 BORA. OKX cập nhật giá ILS sang BORA theo thời gian thực.
BORA có tổng cung lưu hành hiện là 1.152.750.000 BORA và tổng cung tối đa là 1.205.750.000 BORA.
Ngoài nắm giữ BORA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của BORA. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho BORA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của BORA là ₪6,7031. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của BORA là ₪0,28131.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về BORA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá BORA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo BORA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi BORA thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo BORA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BORA theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của BORA theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi BORA sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BORA sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi BORA sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BORA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 1,4066 BORA, trong khi 5 BORA có giá trị 17,7739 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BORA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BORA và các loại tiền pháp định phổ biến.
BORA USDBORA AEDBORA ALLBORA AMDBORA ANGBORA ARSBORA AUDBORA AZNBORA BAMBORA BBDBORA BDTBORA BGNBORA BHDBORA BMDBORA BNDBORA BOBBORA BRLBORA BWPBORA BYNBORA CADBORA CHFBORA CLPBORA CNYBORA COPBORA CRCBORA CZKBORA DJFBORA DKKBORA DOPBORA DZDBORA EGPBORA ETBBORA EURBORA GBPBORA GELBORA GHSBORA GTQBORA HKDBORA HNLBORA HRKBORA HUFBORA IDRBORA ILSBORA INRBORA IQDBORA ISKBORA JMDBORA JODBORA JPYBORA KESBORA KGSBORA KHRBORA KRWBORA KWDBORA KYDBORA KZTBORA LAKBORA LBPBORA LKRBORA LRDBORA MADBORA MDLBORA MKDBORA MMKBORA MNTBORA MOPBORA MURBORA MXNBORA MYRBORA MZNBORA NADBORA NIOBORA NOKBORA NPRBORA NZDBORA OMRBORA PABBORA PENBORA PGKBORA PHPBORA PKRBORA PLNBORA PYGBORA QARBORA RSDBORA RUBBORA RWFBORA SARBORA SDGBORA SEKBORA SGDBORA SOSBORA TJSBORA TNDBORA TRYBORA TTDBORA TWDBORA TZSBORA UAHBORA UGXBORA UYUBORA UZSBORA VESBORA VNDBORA XAFBORA XOFBORA ZARBORA ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay