ISK/ENJ: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang Enjin Coin (ENJ)
Icelandic Króna sang Enjin Coin
Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu Enjin Coin?
1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,087053 ENJ
+0,0081908 ENJ
(+10,00%)Cập nhật gần nhất: 00:22:17 29 thg 3, 2025
Thị trường ISK/ENJ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ISK ENJ
Tỷ giá ISK so với ENJ hôm nay là 0,087053 ENJ, tăng 10,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Enjin Coin đã tăng 3,00% trong tuần qua. Enjin Coin (ENJ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang Enjin Coin (ENJ)
Giá thấp nhất 24h
0,078568 ENJGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,087564 ENJGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ENJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Enjin Coin (ENJ)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang ENJ hôm nay hiện là 0,087053 ENJ. Tỷ giá này đã tăng 10,00% trong 24h qua và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá Icelandic Króna sang Enjin Coin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Enjin Coin và các tiền mã hóa khác.
Giá Icelandic Króna sang Enjin Coin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Enjin Coin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ISK/ENJ
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENJ được có giá trị xấp xỉ 0,087053 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Enjin Coin sẽ tương đương với khoảng 0,43526 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 11,4873 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 574,37 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và ENJ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Enjin Coin đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENJ đối với Icelandic Króna là 0,087564 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,078568 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Enjin Coin đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENJ đối với Icelandic Króna là 0,087564 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,078568 ISK.
Chuyển đổi Enjin Coin Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,087053 ENJ |
5 ISK | 0,43526 ENJ |
10 ISK | 0,87053 ENJ |
20 ISK | 1,7411 ENJ |
50 ISK | 4,3526 ENJ |
100 ISK | 8,7053 ENJ |
1.000 ISK | 87,0525 ENJ |
Chuyển đổi Icelandic Króna Enjin Coin
![]() | ![]() |
---|---|
1 ENJ | 11,4873 ISK |
5 ENJ | 57,4366 ISK |
10 ENJ | 114,87 ISK |
20 ENJ | 229,75 ISK |
50 ENJ | 574,37 ISK |
100 ENJ | 1.148,73 ISK |
1.000 ENJ | 11.487,32 ISK |
Xem cách chuyển đổi ISK ENJ chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ISK ENJ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang ENJ
Tỷ giá giao dịch ISK/ENJ hôm nay là 0,087053 ENJ. OKX cập nhật giá ISK sang ENJ theo thời gian thực.
Enjin Coin có tổng cung lưu hành hiện là 1.819.459.091 ENJ và tổng cung tối đa là 1.882.366.588 ENJ.
Ngoài nắm giữ ENJ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Enjin Coin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENJ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENJ là kr638,54. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENJ là kr11,4873.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Enjin Coin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Enjin Coin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Enjin Coin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Enjin Coin thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Enjin Coin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENJ theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Enjin Coin theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Enjin Coin sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENJ sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENJ sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 57,4366 ENJ, trong khi 5 ENJ có giá trị 0,43526 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ENJ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ENJ và các loại tiền pháp định phổ biến.
ENJ USDENJ AEDENJ ALLENJ AMDENJ ANGENJ ARSENJ AUDENJ AZNENJ BAMENJ BBDENJ BDTENJ BGNENJ BHDENJ BMDENJ BNDENJ BOBENJ BRLENJ BWPENJ BYNENJ CADENJ CHFENJ CLPENJ CNYENJ COPENJ CRCENJ CZKENJ DJFENJ DKKENJ DOPENJ DZDENJ EGPENJ ETBENJ EURENJ GBPENJ GELENJ GHSENJ GTQENJ HKDENJ HNLENJ HRKENJ HUFENJ IDRENJ ILSENJ INRENJ IQDENJ ISKENJ JMDENJ JODENJ JPYENJ KESENJ KGSENJ KHRENJ KRWENJ KWDENJ KYDENJ KZTENJ LAKENJ LBPENJ LKRENJ LRDENJ MADENJ MDLENJ MKDENJ MMKENJ MNTENJ MOPENJ MURENJ MXNENJ MYRENJ MZNENJ NADENJ NIOENJ NOKENJ NPRENJ NZDENJ OMRENJ PABENJ PENENJ PGKENJ PHPENJ PKRENJ PLNENJ PYGENJ QARENJ RSDENJ RUBENJ RWFENJ SARENJ SDGENJ SEKENJ SGDENJ SOSENJ TJSENJ TNDENJ TRYENJ TTDENJ TWDENJ TZSENJ UAHENJ UGXENJ UYUENJ UZSENJ VESENJ VNDENJ XAFENJ XOFENJ ZARENJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay