ISK/NULS: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang NULS (NULS)

Icelandic Króna sang NULS

Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu NULS?

1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,075610 NULS
+0,0074787 NULS
(+11,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:09:19 2 thg 4, 2025

Thị trường ISK/NULS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ISK NULS

Tỷ giá ISK so với NULS hôm nay là 0,075610 NULS, tăng 11,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NULS đã tăng 39,00% trong tuần qua. NULS (NULS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 159,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang NULS (NULS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,066267 NULS
Giá theo thời gian thực: 0,075610 NULS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,079619 NULS
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr965,57
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr12,1203
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr1.481.355.611
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
112.005.253 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang NULS hôm nay hiện là 0,075610 NULS. Tỷ giá này đã tăng 11,00% trong 24h qua và tăng 39,00% trong bảy ngày qua.

Giá Icelandic Króna sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 ISK ≈ 0,075610 NULS
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ISK/NULS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NULS được có giá trị xấp xỉ 0,075610 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 NULS sẽ tương đương với khoảng 0,37805 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 13,2258 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 661,29 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và NULS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NULS đã tăng thêm 39,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 11,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NULS đối với Icelandic Króna là 0,079619 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,066267 ISK.

Chuyển đổi NULS Icelandic Króna

ISKISKNULSNULS
1 ISK0,075610 NULS
5 ISK0,37805 NULS
10 ISK0,75610 NULS
20 ISK1,5122 NULS
50 ISK3,7805 NULS
100 ISK7,5610 NULS
1.000 ISK75,6100 NULS

Chuyển đổi Icelandic Króna NULS

NULSNULSISKISK
1 NULS13,2258 ISK
5 NULS66,1288 ISK
10 NULS132,26 ISK
20 NULS264,52 ISK
50 NULS661,29 ISK
100 NULS1.322,58 ISK
1.000 NULS13.225,77 ISK

Xem cách chuyển đổi ISK NULS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Icelandic Króna sang NULS
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ISK sang NULS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ISK sang NULS trên OKX
Chuyển đổi ISK NULS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang NULS

Tỷ giá giao dịch ISK/NULS hôm nay là 0,075610 NULS. OKX cập nhật giá ISK sang NULS theo thời gian thực.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 112.005.253 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Ngoài nắm giữ NULS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NULS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NULS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NULS là kr965,57. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NULS là kr13,2258.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 66,1288 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 0,37805 theo ISK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay