KHR/ENS: Chuyển đổi Cambodian Riel (KHR) sang Ethereum Name Service (ENS)
Cambodian Riel sang Ethereum Name Service
Hôm nay 1 KHR có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum Name Service?
1 Cambodian Riel hiện đang có giá trị 0,000015700 ENS
+0,000000020000 ENS
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 10:25:12 2 thg 4, 2025
Thị trường KHR/ENS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KHR ENS
Tỷ giá KHR so với ENS hôm nay là 0,000015700 ENS, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã tăng 12,00% trong tuần qua. Ethereum Name Service (ENS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cambodian Riel (KHR) sang Ethereum Name Service (ENS)
Giá thấp nhất 24h
0,000015010 ENSGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,000015750 ENSGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum Name Service (ENS)
Tỷ giá chuyển đổi KHR sang ENS hôm nay hiện là 0,000015700 ENS. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Cambodian Riel sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.
Giá Cambodian Riel sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KHR/ENS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ENS được có giá trị xấp xỉ 0,000015700 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Name Service sẽ tương đương với khoảng 0,000078500 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 63.694,27 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 3.184.713 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và ENS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Cambodian Riel là 0,000015750 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000015010 KHR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Name Service đã tăng thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ENS đối với Cambodian Riel là 0,000015750 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,000015010 KHR.
Chuyển đổi Ethereum Name Service Cambodian Riel
![]() | ![]() |
---|---|
1 KHR | 0,000015700 ENS |
5 KHR | 0,000078500 ENS |
10 KHR | 0,00015700 ENS |
20 KHR | 0,00031400 ENS |
50 KHR | 0,00078500 ENS |
100 KHR | 0,0015700 ENS |
1.000 KHR | 0,015700 ENS |
Chuyển đổi Cambodian Riel Ethereum Name Service
![]() | ![]() |
---|---|
1 ENS | 63.694,27 KHR |
5 ENS | 318.471,3 KHR |
10 ENS | 636.942,7 KHR |
20 ENS | 1.273.885 KHR |
50 ENS | 3.184.713 KHR |
100 ENS | 6.369.427 KHR |
1.000 ENS | 63.694.268 KHR |
Xem cách chuyển đổi KHR ENS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi KHR ENS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KHR sang ENS
Tỷ giá giao dịch KHR/ENS hôm nay là 0,000015700 ENS. OKX cập nhật giá KHR sang ENS theo thời gian thực.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Ngoài nắm giữ ENS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum Name Service. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENS là ៛343.685,0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENS là ៛63.694,27.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 318.471,3 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 0,000078500 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ENS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ENS và các loại tiền pháp định phổ biến.
ENS USDENS AEDENS ALLENS AMDENS ANGENS ARSENS AUDENS AZNENS BAMENS BBDENS BDTENS BGNENS BHDENS BMDENS BNDENS BOBENS BRLENS BWPENS BYNENS CADENS CHFENS CLPENS CNYENS COPENS CRCENS CZKENS DJFENS DKKENS DOPENS DZDENS EGPENS ETBENS EURENS GBPENS GELENS GHSENS GTQENS HKDENS HNLENS HRKENS HUFENS IDRENS ILSENS INRENS IQDENS ISKENS JMDENS JODENS JPYENS KESENS KGSENS KHRENS KRWENS KWDENS KYDENS KZTENS LAKENS LBPENS LKRENS LRDENS MADENS MDLENS MKDENS MMKENS MNTENS MOPENS MURENS MXNENS MYRENS MZNENS NADENS NIOENS NOKENS NPRENS NZDENS OMRENS PABENS PENENS PGKENS PHPENS PKRENS PLNENS PYGENS QARENS RSDENS RUBENS RWFENS SARENS SDGENS SEKENS SGDENS SOSENS TJSENS TNDENS TRYENS TTDENS TWDENS TZSENS UAHENS UGXENS UYUENS UZSENS VESENS VNDENS XAFENS XOFENS ZARENS ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service (ENS)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay