ME/MUR: Chuyển đổi Magic Eden (ME) sang Mauritian Rupee (MUR)
Magic Eden sang Mauritian Rupee
1 Magic Eden có giá trị bằng bao nhiêu Mauritian Rupee?
1 ME hiện đang có giá trị Rs51,9591
-Rs1,8120
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 06:05:37 24 thg 3, 2025
Thị trường ME/MUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ME MUR
Tính đến hôm nay, 1 ME bằng 51,9591 MUR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Magic Eden (ME) đã tăng 7,00%. ME đang có xu hướng đi lên, đang tăng 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Magic Eden (ME) sang Mauritian Rupee (MUR)
Giá thấp nhất 24h
Rs51,2343Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rs54,1788Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ME hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Magic Eden (ME)
Giá hiện tại của Magic Eden (ME) theo Mauritian Rupee (MUR) là Rs51,9591, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là Rs1.025,23. Có 133.383.496 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rs6.930.484.896.
Giá Magic Eden theo MUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mauritian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mauritian Rupee (MUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là Rs1.025,23. Có 133.383.496 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rs6.930.484.896.
Giá Magic Eden theo MUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mauritian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mauritian Rupee (MUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ME/MUR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ME được có giá trị xấp xỉ 51,9591 MUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Magic Eden sẽ tương đương với khoảng 259,80 MUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 Rs MUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,019246 MUR, trong khi 50 Rs MUR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,96230 MUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MUR và ME, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Magic Eden đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ME đối với Mauritian Rupee là 54,1788 MUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 51,2343 MUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Magic Eden đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ME đối với Mauritian Rupee là 54,1788 MUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 51,2343 MUR.
Chuyển đổi Magic Eden Mauritian Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 ME | 51,9591 MUR |
5 ME | 259,80 MUR |
10 ME | 519,59 MUR |
20 ME | 1.039,18 MUR |
50 ME | 2.597,95 MUR |
100 ME | 5.195,91 MUR |
1.000 ME | 51.959,09 MUR |
Chuyển đổi Mauritian Rupee Magic Eden
![]() | ![]() |
---|---|
1 MUR | 0,019246 ME |
5 MUR | 0,096230 ME |
10 MUR | 0,19246 ME |
20 MUR | 0,38492 ME |
50 MUR | 0,96230 ME |
100 MUR | 1,9246 ME |
1.000 MUR | 19,2459 ME |
Xem cách chuyển đổi ME MUR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ME MUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ME sang MUR
Tỷ giá ME MUR hôm nay là Rs51,9591.
Tỷ giá giao dịch ME /MUR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Magic Eden có tổng cung lưu hành hiện là 133.383.496 ME và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ME.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Magic Eden, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Magic Eden và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rs theo Magic Eden có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Magic Eden thành Mauritian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mauritian Rupee theo Magic Eden , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ME theo Mauritian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Magic Eden theo MUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Magic Eden sang Mauritian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ME sang MUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ME sang MUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ME và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rs5 có giá trị 0,096230 ME, trong khi 5 ME có giá trị 259,80 theo MUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ME phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ME và các loại tiền pháp định phổ biến.
ME USDME AEDME ALLME AMDME ANGME ARSME AUDME AZNME BAMME BBDME BDTME BGNME BHDME BMDME BNDME BOBME BRLME BWPME BYNME CADME CHFME CLPME CNYME COPME CRCME CZKME DJFME DKKME DOPME DZDME EGPME ETBME EURME GBPME GELME GHSME GTQME HKDME HNLME HRKME HUFME IDRME ILSME INRME IQDME ISKME JMDME JODME JPYME KESME KGSME KHRME KRWME KWDME KYDME KZTME LAKME LBPME LKRME LRDME MADME MDLME MKDME MMKME MNTME MOPME MURME MXNME MYRME MZNME NADME NIOME NOKME NPRME NZDME OMRME PABME PENME PGKME PHPME PKRME PLNME PYGME QARME RSDME RUBME RWFME SARME SDGME SEKME SGDME SOSME THBME TJSME TNDME TRYME TTDME TWDME TZSME UAHME UGXME UYUME UZSME VESME VNDME XAFME XOFME ZARME ZMW
Giao dịch chuyển đổi MUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay