MYRIA/NOK: Chuyển đổi Myria (MYRIA) sang Norwegian Krone (NOK)
Myria sang Norwegian Krone
1 Myria có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 MYRIA hiện đang có giá trị Kr0,019988
+Kr0,0011046
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 12:12:16 26 thg 3, 2025
Thị trường MYRIA/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MYRIA NOK
Tính đến hôm nay, 1 MYRIA bằng 0,019988 NOK, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Myria (MYRIA) đã giảm 4,00%. MYRIA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Myria (MYRIA) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,018599Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,020640Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MYRIA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Myria (MYRIA)
Giá hiện tại của Myria (MYRIA) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr0,019988, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Myria là Kr0,21040. Có 24.822.980.811 MYRIA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 MYRIA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr496.156.125.
Giá Myria theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Myria (MYRIA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Myria là Kr0,21040. Có 24.822.980.811 MYRIA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 MYRIA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr496.156.125.
Giá Myria theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Myria (MYRIA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MYRIA/NOK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MYRIA được có giá trị xấp xỉ 0,019988 NOK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Myria sẽ tương đương với khoảng 0,099939 NOK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr NOK, nó sẽ tương đương với khoảng 50,0306 NOK, trong khi 50 Kr NOK sẽ tương đương với xấp xỉ 2.501,53 NOK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NOK và MYRIA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Myria đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MYRIA đối với Norwegian Krone là 0,020640 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,018599 NOK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Myria đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MYRIA đối với Norwegian Krone là 0,020640 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,018599 NOK.
Chuyển đổi Myria Norwegian Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 MYRIA | 0,019988 NOK |
5 MYRIA | 0,099939 NOK |
10 MYRIA | 0,19988 NOK |
20 MYRIA | 0,39976 NOK |
50 MYRIA | 0,99939 NOK |
100 MYRIA | 1,9988 NOK |
1.000 MYRIA | 19,9878 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone Myria
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOK | 50,0306 MYRIA |
5 NOK | 250,15 MYRIA |
10 NOK | 500,31 MYRIA |
20 NOK | 1.000,61 MYRIA |
50 NOK | 2.501,53 MYRIA |
100 NOK | 5.003,06 MYRIA |
1.000 NOK | 50.030,59 MYRIA |
Xem cách chuyển đổi MYRIA NOK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MYRIA NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MYRIA sang NOK
Tỷ giá MYRIA NOK hôm nay là Kr0,019988.
Tỷ giá giao dịch MYRIA /NOK đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Myria có tổng cung lưu hành hiện là 24.822.980.811 MYRIA và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 MYRIA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Myria, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Myria và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Myria có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Myria thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Myria , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MYRIA theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Myria theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Myria sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MYRIA sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi MYRIA sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MYRIA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 250,15 MYRIA, trong khi 5 MYRIA có giá trị 0,099939 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MYRIA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MYRIA và các loại tiền pháp định phổ biến.
MYRIA USDMYRIA AEDMYRIA ALLMYRIA AMDMYRIA ANGMYRIA ARSMYRIA AUDMYRIA AZNMYRIA BAMMYRIA BBDMYRIA BDTMYRIA BGNMYRIA BHDMYRIA BMDMYRIA BNDMYRIA BOBMYRIA BRLMYRIA BWPMYRIA BYNMYRIA CADMYRIA CHFMYRIA CLPMYRIA CNYMYRIA COPMYRIA CRCMYRIA CZKMYRIA DJFMYRIA DKKMYRIA DOPMYRIA DZDMYRIA EGPMYRIA ETBMYRIA EURMYRIA GBPMYRIA GELMYRIA GHSMYRIA GTQMYRIA HKDMYRIA HNLMYRIA HRKMYRIA HUFMYRIA IDRMYRIA ILSMYRIA INRMYRIA IQDMYRIA ISKMYRIA JMDMYRIA JODMYRIA JPYMYRIA KESMYRIA KGSMYRIA KHRMYRIA KRWMYRIA KWDMYRIA KYDMYRIA KZTMYRIA LAKMYRIA LBPMYRIA LKRMYRIA LRDMYRIA MADMYRIA MDLMYRIA MKDMYRIA MMKMYRIA MNTMYRIA MOPMYRIA MURMYRIA MXNMYRIA MYRMYRIA MZNMYRIA NADMYRIA NIOMYRIA NOKMYRIA NPRMYRIA NZDMYRIA OMRMYRIA PABMYRIA PENMYRIA PGKMYRIA PHPMYRIA PKRMYRIA PLNMYRIA PYGMYRIA QARMYRIA RSDMYRIA RUBMYRIA RWFMYRIA SARMYRIA SDGMYRIA SEKMYRIA SGDMYRIA SOSMYRIA TJSMYRIA TNDMYRIA TRYMYRIA TTDMYRIA TWDMYRIA TZSMYRIA UAHMYRIA UGXMYRIA UYUMYRIA UZSMYRIA VESMYRIA VNDMYRIA XAFMYRIA XOFMYRIA ZARMYRIA ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay