NEO/UAH: Chuyển đổi NEO (NEO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
NEO sang Ukrainian Hryvnia
1 NEO có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 NEO hiện đang có giá trị ₴266,52
-₴17,5028
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 17:22:33 29 thg 3, 2025
Thị trường NEO/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NEO UAH
Tính đến hôm nay, 1 NEO bằng 266,52 UAH, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NEO (NEO) đã giảm 22,00%. NEO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NEO (NEO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴266,48Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴284,73Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NEO (NEO)
Giá hiện tại của NEO (NEO) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴266,52, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 22,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của NEO là ₴7.797,46. Có 70.530.000 NEO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 NEO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴18.797.929.193.
Giá NEO theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NEO (NEO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của NEO là ₴7.797,46. Có 70.530.000 NEO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 NEO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴18.797.929.193.
Giá NEO theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NEO (NEO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NEO/UAH
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NEO được có giá trị xấp xỉ 266,52 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 NEO sẽ tương đương với khoảng 1.332,62 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0037520 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 0,18760 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và NEO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NEO đã giảm thêm 22,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NEO đối với Ukrainian Hryvnia là 284,73 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 266,48 UAH.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NEO đã giảm thêm 22,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NEO đối với Ukrainian Hryvnia là 284,73 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 266,48 UAH.
Chuyển đổi NEO Ukrainian Hryvnia
![]() | ![]() |
---|---|
1 NEO | 266,52 UAH |
5 NEO | 1.332,62 UAH |
10 NEO | 2.665,24 UAH |
20 NEO | 5.330,48 UAH |
50 NEO | 13.326,19 UAH |
100 NEO | 26.652,39 UAH |
1.000 NEO | 266.523,9 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia NEO
![]() | ![]() |
---|---|
1 UAH | 0,0037520 NEO |
5 UAH | 0,018760 NEO |
10 UAH | 0,037520 NEO |
20 UAH | 0,075040 NEO |
50 UAH | 0,18760 NEO |
100 UAH | 0,37520 NEO |
1.000 UAH | 3,7520 NEO |
Xem cách chuyển đổi NEO UAH chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi NEO UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NEO sang UAH
Tỷ giá NEO UAH hôm nay là ₴266,52.
Tỷ giá giao dịch NEO /UAH đã biến động -6,00% trong 24h qua.
NEO có tổng cung lưu hành hiện là 70.530.000 NEO và tổng cung tối đa là 100.000.000 NEO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NEO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NEO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo NEO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NEO thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo NEO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEO theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NEO theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NEO sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEO sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEO sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,018760 NEO, trong khi 5 NEO có giá trị 1.332,62 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEO và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEO USDNEO AEDNEO ALLNEO AMDNEO ANGNEO ARSNEO AUDNEO AZNNEO BAMNEO BBDNEO BDTNEO BGNNEO BHDNEO BMDNEO BNDNEO BOBNEO BRLNEO BWPNEO BYNNEO CADNEO CHFNEO CLPNEO CNYNEO COPNEO CRCNEO CZKNEO DJFNEO DKKNEO DOPNEO DZDNEO EGPNEO ETBNEO EURNEO GBPNEO GELNEO GHSNEO GTQNEO HKDNEO HNLNEO HRKNEO HUFNEO IDRNEO ILSNEO INRNEO IQDNEO ISKNEO JMDNEO JODNEO JPYNEO KESNEO KGSNEO KHRNEO KRWNEO KWDNEO KYDNEO KZTNEO LAKNEO LBPNEO LKRNEO LRDNEO MADNEO MDLNEO MKDNEO MMKNEO MNTNEO MOPNEO MURNEO MXNNEO MYRNEO MZNNEO NADNEO NIONEO NOKNEO NPRNEO NZDNEO OMRNEO PABNEO PENNEO PGKNEO PHPNEO PKRNEO PLNNEO PYGNEO QARNEO RSDNEO RUBNEO RWFNEO SARNEO SDGNEO SEKNEO SGDNEO SOSNEO TJSNEO TNDNEO TRYNEO TTDNEO TWDNEO TZSNEO UAHNEO UGXNEO UYUNEO UZSNEO VESNEO VNDNEO XAFNEO XOFNEO ZARNEO ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về NEO (NEO)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay