NOT/SOS: Chuyển đổi Notcoin (NOT) sang Somali Shilling (SOS)
Notcoin sang Somali Shilling
1 Notcoin có giá trị bằng bao nhiêu Somali Shilling?
1 NOT hiện đang có giá trị Sh.so.1,2778
-Sh.so.0,04972
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 17:15:36 2 thg 4, 2025
Thị trường NOT/SOS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOT SOS
Tính đến hôm nay, 1 NOT bằng 1,2778 SOS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Notcoin (NOT) đã giảm 18,00%. NOT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Notcoin (NOT) sang Somali Shilling (SOS)
Giá thấp nhất 24h
Sh.so.1,2315Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Sh.so.1,3350Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NOT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Notcoin (NOT)
Giá hiện tại của Notcoin (NOT) theo Somali Shilling (SOS) là Sh.so.1,2778, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Notcoin là Sh.so.16,8192. Có 102.456.956.985 NOT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.456.956.985 NOT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Sh.so.130.921.939.491.
Giá Notcoin theo SOS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Somali Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Notcoin (NOT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Somali Shilling (SOS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Notcoin là Sh.so.16,8192. Có 102.456.956.985 NOT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.456.956.985 NOT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Sh.so.130.921.939.491.
Giá Notcoin theo SOS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Somali Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Notcoin (NOT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Somali Shilling (SOS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOT/SOS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NOT được có giá trị xấp xỉ 1,2778 SOS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Notcoin sẽ tương đương với khoảng 6,3891 SOS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Sh.so. SOS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,78258 SOS, trong khi 50 Sh.so. SOS sẽ tương đương với xấp xỉ 39,1290 SOS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa SOS và NOT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Notcoin đã giảm thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NOT đối với Somali Shilling là 1,3350 SOS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,2315 SOS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Notcoin đã giảm thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NOT đối với Somali Shilling là 1,3350 SOS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,2315 SOS.
Chuyển đổi Notcoin Somali Shilling
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOT | 1,2778 SOS |
5 NOT | 6,3891 SOS |
10 NOT | 12,7782 SOS |
20 NOT | 25,5565 SOS |
50 NOT | 63,8912 SOS |
100 NOT | 127,78 SOS |
1.000 NOT | 1.277,82 SOS |
Chuyển đổi Somali Shilling Notcoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 SOS | 0,78258 NOT |
5 SOS | 3,9129 NOT |
10 SOS | 7,8258 NOT |
20 SOS | 15,6516 NOT |
50 SOS | 39,1290 NOT |
100 SOS | 78,2581 NOT |
1.000 SOS | 782,58 NOT |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOT sang SOS
Tỷ giá NOT SOS hôm nay là Sh.so.1,2778.
Tỷ giá giao dịch NOT /SOS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Notcoin có tổng cung lưu hành hiện là 102.456.956.985 NOT và tổng cung tối đa là 102.456.956.985 NOT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Notcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Notcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Sh.so. theo Notcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Notcoin thành Somali Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Somali Shilling theo Notcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NOT theo Somali Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Notcoin theo SOS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Notcoin sang Somali Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NOT sang SOS của chúng tôi biến việc chuyển đổi NOT sang SOS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NOT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SOS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Sh.so.5 có giá trị 3,9129 NOT, trong khi 5 NOT có giá trị 6,3891 theo SOS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NOT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOT và các loại tiền pháp định phổ biến.
NOT USDNOT AEDNOT ALLNOT AMDNOT ANGNOT ARSNOT AUDNOT AZNNOT BAMNOT BBDNOT BDTNOT BGNNOT BHDNOT BMDNOT BNDNOT BOBNOT BRLNOT BWPNOT BYNNOT CADNOT CHFNOT CLPNOT CNYNOT COPNOT CRCNOT CZKNOT DJFNOT DKKNOT DOPNOT DZDNOT EGPNOT ETBNOT EURNOT GBPNOT GELNOT GHSNOT GTQNOT HKDNOT HNLNOT HRKNOT HUFNOT IDRNOT ILSNOT INRNOT IQDNOT ISKNOT JMDNOT JODNOT JPYNOT KESNOT KGSNOT KHRNOT KRWNOT KWDNOT KYDNOT KZTNOT LAKNOT LBPNOT LKRNOT LRDNOT MADNOT MDLNOT MKDNOT MMKNOT MNTNOT MOPNOT MURNOT MXNNOT MYRNOT MZNNOT NADNOT NIONOT NOKNOT NPRNOT NZDNOT OMRNOT PABNOT PENNOT PGKNOT PHPNOT PKRNOT PLNNOT PYGNOT QARNOT RSDNOT RUBNOT RWFNOT SARNOT SDGNOT SEKNOT SGDNOT SOSNOT TJSNOT TNDNOT TRYNOT TTDNOT TWDNOT TZSNOT UAHNOT UGXNOT UYUNOT UZSNOT VESNOT VNDNOT XAFNOT XOFNOT ZARNOT ZMW
Giao dịch chuyển đổi SOS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SOS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Notcoin (NOT)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay